Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng UC Dublin, Ireland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ireland
UC Dublin
Sân vận động:
UCD Bowl
(Dublin)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
FAI Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kavanagh Dara
19
2
180
0
0
0
0
1
Moore Kian
21
36
3240
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Clancy Eanna
20
31
2635
6
0
9
0
14
Curtis Harry
20
19
1351
1
0
1
1
3
Donoghue Kyle
18
2
37
0
0
0
0
2
Dunne Alex
22
27
1824
0
0
7
2
18
Holohan Niall
?
29
2407
3
0
4
0
4
McCarthy Cathal
?
4
170
0
0
2
1
17
McCarthy Daniel
20
1
3
0
0
0
0
5
O'Brien Harvey
24
6
440
1
0
1
0
26
O'Regan Luke
19
22
1617
0
0
2
0
3
Wells Adam
21
37
3212
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alonge Matthew
18
6
116
0
0
0
0
10
Behan Ciaran
23
24
1818
7
0
2
0
19
Bolton Colin
19
18
545
0
0
0
0
10
Brennan Adam
17
12
252
1
0
0
0
6
Brennan Sean
23
27
2005
1
0
6
0
8
Finn Ronan
36
17
1351
1
0
7
0
13
Higgins Donal
23
29
1870
1
0
4
0
11
Lawlor Roy
18
1
1
0
0
0
0
7
McCullagh Mikey
19
29
2168
6
0
5
1
31
Mohan Stephen
?
15
501
2
0
0
0
24
Verdon Adam
22
31
2049
1
0
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Doyle Jake
19
33
2467
6
0
2
0
21
Kinsella-Bishop Danu
22
23
813
0
0
0
0
22
Norval Sam
19
16
906
0
0
3
0
30
Parker Hugh
?
30
1237
2
0
2
0
9
Raggett Mikey
20
37
2195
7
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Myler Andrew
48
O'Connor William
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kavanagh Dara
19
1
90
0
0
0
0
1
Moore Kian
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Clancy Eanna
20
2
180
0
0
1
0
14
Curtis Harry
20
2
104
0
0
0
0
2
Dunne Alex
22
1
1
0
0
0
0
18
Holohan Niall
?
2
149
0
0
1
1
26
O'Regan Luke
19
2
180
1
0
1
0
3
Wells Adam
21
2
106
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Behan Ciaran
23
2
29
1
0
0
0
10
Brennan Adam
17
1
90
0
0
0
0
6
Brennan Sean
23
1
27
0
0
0
0
8
Finn Ronan
36
2
172
0
0
1
0
13
Higgins Donal
23
2
10
0
0
0
0
7
McCullagh Mikey
19
1
62
0
0
0
0
31
Mohan Stephen
?
2
84
0
0
0
0
24
Verdon Adam
22
2
152
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Doyle Jake
19
3
152
1
0
1
0
22
Norval Sam
19
2
64
1
0
0
0
30
Parker Hugh
?
2
56
0
0
0
0
9
Raggett Mikey
20
3
161
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Myler Andrew
48
O'Connor William
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Agnew Fintan
19
0
0
0
0
0
0
1
Douglas Noah
?
0
0
0
0
0
0
16
Kavanagh Dara
19
3
270
0
0
0
0
1
Moore Kian
21
37
3330
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Clancy Eanna
20
33
2815
6
0
10
0
14
Curtis Harry
20
21
1455
1
0
1
1
3
Donoghue Kyle
18
2
37
0
0
0
0
2
Dunne Alex
22
28
1825
0
0
7
2
18
Holohan Niall
?
31
2556
3
0
5
1
36
Mackey Sean
18
0
0
0
0
0
0
4
McCarthy Cathal
?
4
170
0
0
2
1
17
McCarthy Daniel
20
1
3
0
0
0
0
5
O'Brien Harvey
24
6
440
1
0
1
0
26
O'Regan Luke
19
24
1797
1
0
3
0
3
Wells Adam
21
39
3318
3
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alonge Matthew
18
6
116
0
0
0
0
10
Behan Ciaran
23
26
1847
8
0
2
0
19
Bolton Colin
19
18
545
0
0
0
0
10
Brennan Adam
17
13
342
1
0
0
0
6
Brennan Sean
23
28
2032
1
0
6
0
8
Finn Ronan
36
19
1523
1
0
8
0
13
Higgins Donal
23
31
1880
1
0
4
0
11
Lawlor Roy
18
1
1
0
0
0
0
7
McCullagh Mikey
19
30
2230
6
0
5
1
31
Mohan Stephen
?
17
585
2
0
0
0
24
Verdon Adam
22
33
2201
1
0
11
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Doyle Jake
19
36
2619
7
0
3
0
21
Kinsella-Bishop Danu
22
23
813
0
0
0
0
22
Norval Sam
19
18
970
1
0
3
0
30
Parker Hugh
?
32
1293
2
0
2
0
9
Raggett Mikey
20
40
2356
8
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Myler Andrew
48
O'Connor William
?
Quảng cáo