Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng UC Dublin, Ireland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ireland
UC Dublin
Sân vận động:
UCD Bowl
(Dublin)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
FAI Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kavanagh Dara
19
1
90
0
0
0
0
1
Moore Kian
21
29
2610
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Clancy Eanna
20
23
1977
6
0
5
0
14
Curtis Harry
20
14
966
1
0
1
1
3
Donoghue Kyle
18
2
37
0
0
0
0
2
Dunne Alex
22
23
1543
0
0
6
2
18
Holohan Niall
?
22
1880
3
0
3
0
4
McCarthy Cathal
?
3
126
0
0
0
0
17
McCarthy Daniel
20
1
3
0
0
0
0
5
O'Brien Harvey
23
6
440
1
0
1
0
26
O'Regan Luke
19
16
1160
0
0
1
0
3
Wells Adam
21
29
2516
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alonge Matthew
18
2
43
0
0
0
0
10
Behan Ciaran
23
21
1679
7
0
2
0
19
Bolton Colin
19
16
421
0
0
0
0
6
Brennan Sean
23
23
1789
0
0
6
0
8
Finn Ronan
36
14
1104
0
0
7
0
13
Higgins Donal
23
22
1396
1
0
4
0
23
McBrearty Ryan
19
3
52
0
0
0
0
7
McCullagh Mikey
19
23
1838
4
0
5
1
31
Mohan Stephen
?
10
168
0
0
0
0
24
Verdon Adam
22
25
1603
1
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Doyle Jake
19
30
2316
6
0
2
0
21
Kinsella-Bishop Danu
22
16
693
0
0
0
0
22
Norval Sam
19
8
310
0
0
2
0
9
Parker Hugh
?
22
882
1
0
2
0
9
Raggett Mikey
20
29
1851
7
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Myler Andrew
48
O'Connor William
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kavanagh Dara
19
1
90
0
0
0
0
1
Moore Kian
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Clancy Eanna
20
2
180
0
0
1
0
14
Curtis Harry
20
2
104
0
0
0
0
2
Dunne Alex
22
1
1
0
0
0
0
18
Holohan Niall
?
2
149
0
0
1
1
26
O'Regan Luke
19
2
180
1
0
1
0
3
Wells Adam
21
2
106
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Behan Ciaran
23
2
29
1
0
0
0
6
Brennan Sean
23
1
27
0
0
0
0
8
Finn Ronan
36
2
172
0
0
1
0
13
Higgins Donal
23
2
10
0
0
0
0
7
McCullagh Mikey
19
1
62
0
0
0
0
31
Mohan Stephen
?
2
84
0
0
0
0
24
Verdon Adam
22
2
152
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Doyle Jake
19
3
152
1
0
1
0
22
Norval Sam
19
2
64
1
0
0
0
9
Parker Hugh
?
2
56
0
0
0
0
9
Raggett Mikey
20
3
161
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Myler Andrew
48
O'Connor William
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Agnew Fintan
18
0
0
0
0
0
0
16
Kavanagh Dara
19
2
180
0
0
0
0
1
Moore Kian
21
30
2700
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Clancy Eanna
20
25
2157
6
0
6
0
14
Curtis Harry
20
16
1070
1
0
1
1
3
Donoghue Kyle
18
2
37
0
0
0
0
2
Dunne Alex
22
24
1544
0
0
6
2
18
Holohan Niall
?
24
2029
3
0
4
1
36
Mackey Sean
18
0
0
0
0
0
0
4
McCarthy Cathal
?
3
126
0
0
0
0
17
McCarthy Daniel
20
1
3
0
0
0
0
5
O'Brien Harvey
23
6
440
1
0
1
0
26
O'Regan Luke
19
18
1340
1
0
2
0
3
Wells Adam
21
31
2622
3
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alonge Matthew
18
2
43
0
0
0
0
10
Behan Ciaran
23
23
1708
8
0
2
0
19
Bolton Colin
19
16
421
0
0
0
0
6
Brennan Sean
23
24
1816
0
0
6
0
8
Finn Ronan
36
16
1276
0
0
8
0
13
Higgins Donal
23
24
1406
1
0
4
0
23
McBrearty Ryan
19
3
52
0
0
0
0
7
McCullagh Mikey
19
24
1900
4
0
5
1
31
Mohan Stephen
?
12
252
0
0
0
0
24
Verdon Adam
22
27
1755
1
0
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Doyle Jake
19
33
2468
7
0
3
0
21
Kinsella-Bishop Danu
22
16
693
0
0
0
0
22
Norval Sam
19
10
374
1
0
2
0
9
Parker Hugh
?
24
938
1
0
2
0
9
Raggett Mikey
20
32
2012
8
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Myler Andrew
48
O'Connor William
?
Quảng cáo