Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng UD Ibiza, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
UD Ibiza
Sân vận động:
Estadi Municipal de Can Misses
(Ibiza)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Juan Ramirez Ramon
24
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Indias Iago
28
8
660
0
0
1
1
5
Jimenez Javier
28
11
990
0
0
1
0
17
Medina Unai
34
6
312
1
0
0
0
3
Molina Guillem
24
9
765
1
0
1
0
4
Monjonell Eric
22
8
417
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alvarez Jesus
24
9
710
0
0
1
0
14
Domenech Marc
22
9
461
0
0
1
0
23
Escassi Alberto
35
8
611
0
0
2
0
21
Eugeni
30
11
909
1
0
1
0
15
Kourouma Lass
20
2
118
0
0
1
0
Lass
20
1
24
0
0
0
0
18
Molina Arturo
28
9
391
0
0
0
0
16
Olabe Roberto
28
10
503
0
0
1
0
8
Tienza Fausto
34
3
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Astals David
22
10
572
1
0
2
0
12
Dauda Mohammed
26
2
29
0
0
0
0
9
Ferrer Pau
21
11
474
0
0
1
0
10
Gallar Alex
32
11
795
2
0
0
0
19
Naranjo Jose
30
10
693
2
0
5
0
7
Quique
34
5
301
0
0
0
0
22
Zarzana Antonio
22
8
177
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marti Jose Luis
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Belman
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Jimenez Javier
28
1
13
0
0
0
0
2
Matos Jose
22
1
78
0
0
0
0
4
Monjonell Eric
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Domenech Marc
22
1
90
0
0
0
0
23
Escassi Alberto
35
1
90
0
0
0
0
21
Eugeni
30
1
16
0
0
0
0
15
Kourouma Lass
20
1
75
0
0
0
0
18
Molina Arturo
28
1
17
0
0
0
0
8
Tienza Fausto
34
1
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Astals David
22
1
90
0
0
0
0
9
Ferrer Pau
21
1
75
0
0
0
0
10
Gallar Alex
32
1
90
0
0
0
0
19
Naranjo Jose
30
1
90
0
0
1
0
7
Quique
34
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marti Jose Luis
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Belman
26
1
90
0
0
0
0
25
Chekotun Andriy
22
0
0
0
0
0
0
1
Juan Ramirez Ramon
24
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Indias Iago
28
8
660
0
0
1
1
5
Jimenez Javier
28
12
1003
0
0
1
0
2
Matos Jose
22
1
78
0
0
0
0
17
Medina Unai
34
6
312
1
0
0
0
3
Molina Guillem
24
9
765
1
0
1
0
4
Monjonell Eric
22
9
507
0
0
0
0
Pugliese Paolo
19
0
0
0
0
0
0
28
Vivares Oscar
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alvarez Jesus
24
9
710
0
0
1
0
14
Domenech Marc
22
10
551
0
0
1
0
23
Escassi Alberto
35
9
701
0
0
2
0
21
Eugeni
30
12
925
1
0
1
0
15
Kourouma Lass
20
3
193
0
0
1
0
Lass
20
1
24
0
0
0
0
18
Molina Arturo
28
10
408
0
0
0
0
16
Olabe Roberto
28
10
503
0
0
1
0
8
Tienza Fausto
34
4
103
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Astals David
22
11
662
1
0
2
0
12
Dauda Mohammed
26
2
29
0
0
0
0
9
Ferrer Pau
21
12
549
0
0
1
0
10
Gallar Alex
32
12
885
2
0
0
0
19
Naranjo Jose
30
11
783
2
0
6
0
7
Quique
34
6
317
0
0
0
0
22
Zarzana Antonio
22
8
177
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marti Jose Luis
49
Quảng cáo