Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Udinese, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Udinese
Sân vận động:
Sân vận động Bluenergy - Stadio Friuli
(Udine)
Sức chứa:
25 144
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Okoye Maduka
25
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abankwah James
20
1
1
0
0
0
0
29
Bijol Jaka
25
11
990
0
0
4
0
23
Ebosse Enzo
25
1
45
0
0
0
0
19
Ehizibue Kingsley
29
11
918
0
1
3
0
30
Giannetti Lautaro
30
7
460
1
0
4
0
27
Kabasele Christian
33
10
656
1
0
0
0
11
Kamara Hassane
30
9
530
0
2
4
1
31
Kristensen Thomas
Chấn thương12.11.2024
22
3
188
0
0
1
0
95
Toure Isaak
21
6
429
0
0
1
1
33
Zemura Jordan
24
9
497
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Atta Arthur
Chấn thương
21
2
30
0
0
0
0
32
Ekkelenkamp Jurgen
24
8
313
0
0
0
0
25
Karlstrom Jesper
29
11
908
0
1
2
0
8
Lovric Sandi
26
10
599
1
0
0
0
77
Modesto Rui
25
2
22
0
0
0
0
5
Payero Martin
26
8
488
0
0
2
0
6
Zarraga Oier
25
8
364
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bravo Iker
19
7
188
1
1
1
0
22
Brenner
24
8
387
1
2
0
0
9
Davis Keinan
26
11
436
1
1
2
0
17
Lucca Lorenzo
24
11
729
4
0
4
0
10
Thauvin Florian
Chấn thương
31
8
537
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Runjaic Kosta
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Okoye Maduka
25
1
90
0
0
0
0
90
Sava Razvan
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abankwah James
20
1
85
0
0
0
0
29
Bijol Jaka
25
2
180
1
0
1
0
23
Ebosse Enzo
25
1
6
0
0
0
0
19
Ehizibue Kingsley
29
1
90
0
0
0
0
30
Giannetti Lautaro
30
1
90
0
0
0
0
27
Kabasele Christian
33
1
9
0
0
0
0
11
Kamara Hassane
30
1
90
0
0
0
0
3
Palma Matteo
16
1
6
0
0
0
0
95
Toure Isaak
21
1
85
0
0
0
0
33
Zemura Jordan
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Atta Arthur
Chấn thương
21
1
31
0
0
0
0
32
Ekkelenkamp Jurgen
24
1
47
1
0
0
0
25
Karlstrom Jesper
29
1
27
0
0
0
0
8
Lovric Sandi
26
2
150
0
0
0
0
77
Modesto Rui
25
1
90
0
1
0
0
5
Payero Martin
26
2
108
0
0
0
0
6
Zarraga Oier
25
2
106
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bravo Iker
19
1
90
0
0
0
0
22
Brenner
24
1
75
1
0
1
0
9
Davis Keinan
26
2
45
1
0
1
0
17
Lucca Lorenzo
24
2
137
2
0
0
0
10
Thauvin Florian
Chấn thương
31
1
64
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Runjaic Kosta
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Malusa Joel
17
0
0
0
0
0
0
70
Mosca Federico
19
0
0
0
0
0
0
40
Okoye Maduka
25
12
1080
0
0
1
0
93
Padelli Daniele
39
0
0
0
0
0
0
90
Sava Razvan
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abankwah James
20
2
86
0
0
0
0
29
Bijol Jaka
25
13
1170
1
0
5
0
77
Di Leva Vincenzo
19
0
0
0
0
0
0
23
Ebosse Enzo
25
2
51
0
0
0
0
19
Ehizibue Kingsley
29
12
1008
0
1
3
0
30
Giannetti Lautaro
30
8
550
1
0
4
0
20
Guessand Axel
19
0
0
0
0
0
0
27
Kabasele Christian
33
11
665
1
0
0
0
11
Kamara Hassane
30
10
620
0
2
4
1
31
Kristensen Thomas
Chấn thương12.11.2024
22
3
188
0
0
1
0
3
Palma Matteo
16
1
6
0
0
0
0
22
Solet Oumar
24
0
0
0
0
0
0
95
Toure Isaak
21
7
514
0
0
1
1
33
Zemura Jordan
24
10
587
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Atta Arthur
Chấn thương
21
3
61
0
0
0
0
32
Ekkelenkamp Jurgen
24
9
360
1
0
0
0
25
Karlstrom Jesper
29
12
935
0
1
2
0
8
Lovric Sandi
26
12
749
1
0
0
0
77
Modesto Rui
25
3
112
0
1
0
0
5
Payero Martin
26
10
596
0
0
2
0
10
Pejicic David
17
0
0
0
0
0
0
6
Zarraga Oier
25
10
470
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bravo Iker
19
8
278
1
1
1
0
22
Brenner
24
9
462
2
2
1
0
9
Davis Keinan
26
13
481
2
1
3
0
17
Lucca Lorenzo
24
13
866
6
0
4
0
9
Pizarro Damian
19
0
0
0
0
0
0
70
Sanchez Alexis
Chấn thương
35
0
0
0
0
0
0
10
Thauvin Florian
Chấn thương
31
9
601
4
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Runjaic Kosta
53
Quảng cáo