Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Udinese U20, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Udinese U20
Sân vận động:
Sân vận động Comunale di Codroipo
(Codroipo)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Cassin Marco
16
1
90
0
0
0
0
81
Kristancig Luca
17
2
180
0
0
0
0
1
Malusa Joel
17
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abankwah James
20
2
68
0
0
2
1
29
Busolini Alessandro
17
2
79
0
0
0
0
32
Conti Carlos
18
8
557
0
0
4
0
33
Dal Vi Matteo
17
1
23
0
0
0
0
22
Del Pino Lorenzo
17
5
282
0
0
0
0
77
Di Leva Vincenzo
19
7
303
0
0
1
0
23
Ebosse Enzo
25
2
153
0
0
0
0
20
Guessand Axel
19
4
360
0
0
1
0
25
Olivo Gioele
18
9
642
0
0
1
0
5
Owusu Frimpong Robert
18
1
27
0
0
0
0
3
Palma Matteo
16
6
514
0
0
0
0
15
Polvar Francesco
17
1
45
1
0
0
0
12
Shpuza Kleo
17
2
73
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barbaro Elia
18
8
474
0
0
1
0
16
Bozza Mattia
18
8
707
0
0
1
0
21
Cella Leonardo
18
7
165
0
0
0
0
11
De Crescenzo Marco
19
10
681
0
0
0
0
6
Demiroski Shenol
19
8
394
1
0
1
0
70
El Bouradi Walid
17
3
77
0
0
0
0
92
Landolfo Tommaso
17
1
14
0
0
0
0
7
Lazzaro Davide
18
10
900
0
0
2
0
74
Marello Mattia
16
6
432
0
0
0
0
10
Pejicic David
17
10
828
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bonin Luca
18
10
748
2
0
0
0
27
Cosentino Sergio
17
3
48
0
0
0
0
19
Danciutiu Vlad
18
7
239
0
0
0
0
9
Pizarro Damian
19
1
90
0
0
0
0
45
Vinciati Giulio
17
4
73
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Cassin Marco
16
1
90
0
0
0
0
81
Kristancig Luca
17
2
180
0
0
0
0
1
Malusa Joel
17
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abankwah James
20
2
68
0
0
2
1
29
Busolini Alessandro
17
2
79
0
0
0
0
32
Conti Carlos
18
8
557
0
0
4
0
33
Dal Vi Matteo
17
1
23
0
0
0
0
22
Del Pino Lorenzo
17
5
282
0
0
0
0
77
Di Leva Vincenzo
19
7
303
0
0
1
0
23
Ebosse Enzo
25
2
153
0
0
0
0
20
Guessand Axel
19
4
360
0
0
1
0
25
Olivo Gioele
18
9
642
0
0
1
0
5
Owusu Frimpong Robert
18
1
27
0
0
0
0
3
Palma Matteo
16
6
514
0
0
0
0
15
Polvar Francesco
17
1
45
1
0
0
0
Puntin Eric
17
0
0
0
0
0
0
12
Shpuza Kleo
17
2
73
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barbaro Elia
18
8
474
0
0
1
0
16
Bozza Mattia
18
8
707
0
0
1
0
21
Cella Leonardo
18
7
165
0
0
0
0
11
De Crescenzo Marco
19
10
681
0
0
0
0
6
Demiroski Shenol
19
8
394
1
0
1
0
70
El Bouradi Walid
17
3
77
0
0
0
0
92
Landolfo Tommaso
17
1
14
0
0
0
0
7
Lazzaro Davide
18
10
900
0
0
2
0
74
Marello Mattia
16
6
432
0
0
0
0
24
Mlakar Lorenzo
17
0
0
0
0
0
0
10
Pejicic David
17
10
828
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bonin Luca
18
10
748
2
0
0
0
27
Cosentino Sergio
17
3
48
0
0
0
0
19
Danciutiu Vlad
18
7
239
0
0
0
0
9
Pizarro Damian
19
1
90
0
0
0
0
45
Vinciati Giulio
17
4
73
1
0
0
0
Quảng cáo