Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng UE Santa Coloma, Andorra
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Andorra
UE Santa Coloma
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Divisió
Super Cup
Champions League
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ruiz Alejandro
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Blasco Marcos
22
1
90
0
0
0
0
48
Chete
29
1
90
0
0
0
0
17
Dacu
23
1
90
0
0
0
0
2
Rubio Jesus
30
1
69
0
0
0
0
20
Ruiz Naranjo Eric
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
El Bakkali Salah Bilal
23
1
90
0
0
0
0
10
Molina Pablo
21
1
90
0
0
0
0
22
Virgili David
25
1
50
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bolivar Jorge
27
1
62
0
0
0
0
11
Joaquinete
27
1
41
0
0
0
0
16
Martinez Alex
25
1
90
0
0
0
0
9
Tellado Victor
20
1
22
0
0
0
0
23
de Jesus Gonzalez Monzon Franco Ezequiel
23
1
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anton Boris
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Navarro Juan
26
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Blasco Marcos
22
1
90
0
0
1
0
48
Chete
29
1
90
0
0
1
0
5
Lopez Miguel
26
1
90
0
0
0
0
20
Ruiz Naranjo Eric
25
1
90
0
0
0
0
18
Valin Jorge
24
1
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
El Bakkali Salah Bilal
23
1
67
0
0
0
0
6
El Ghazoui Youssef
23
1
90
0
0
0
0
8
Mohedano Andres
28
1
67
0
0
0
0
10
Molina Pablo
21
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bolivar Jorge
27
1
31
0
0
1
0
30
Fernandez Oscar
29
1
31
1
0
0
0
11
Joaquinete
27
1
60
0
0
0
0
33
Martin David
32
1
1
0
0
0
0
16
Martinez Alex
25
1
60
0
0
0
0
23
de Jesus Gonzalez Monzon Franco Ezequiel
23
1
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anton Boris
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Navarro Juan
26
2
210
0
0
0
0
13
Ruiz Alejandro
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Blasco Marcos
22
3
210
0
0
0
0
48
Chete
29
4
348
0
0
1
0
17
Dacu
23
4
222
0
1
2
0
4
Garcia Christian
25
3
300
0
0
1
0
5
Lopez Miguel
26
4
366
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
El Bakkali Salah Bilal
23
4
275
0
0
0
0
6
El Ghazoui Youssef
23
4
376
1
0
3
0
8
Mohedano Andres
28
4
372
0
0
1
0
10
Molina Pablo
21
3
258
0
0
0
0
22
Virgili David
25
4
186
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bolivar Jorge
27
4
162
0
0
0
0
11
Joaquinete
27
4
376
0
0
0
0
16
Martinez Alex
25
2
26
0
0
0
0
9
Tellado Victor
20
3
84
0
0
0
0
23
de Jesus Gonzalez Monzon Franco Ezequiel
23
4
140
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anton Boris
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Navarro Juan
26
1
90
0
0
0
0
13
Ruiz Alejandro
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Blasco Marcos
22
2
101
0
0
0
0
48
Chete
29
2
180
0
0
0
0
17
Dacu
23
1
80
0
0
1
0
4
Garcia Christian
25
2
131
0
0
0
0
5
Lopez Miguel
26
2
180
0
0
0
0
2
Rubio Jesus
30
1
58
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
El Bakkali Salah Bilal
23
2
103
0
0
1
0
6
El Ghazoui Youssef
23
1
90
0
0
1
0
8
Mohedano Andres
28
2
180
0
0
0
0
22
Virgili David
25
2
113
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bolivar Jorge
27
2
33
0
0
0
0
11
Joaquinete
27
2
159
0
0
1
0
16
Martinez Alex
25
2
68
0
0
0
0
9
Tellado Victor
20
2
95
0
0
0
0
23
de Jesus Gonzalez Monzon Franco Ezequiel
23
2
115
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anton Boris
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Navarro Juan
26
1
90
0
0
0
0
13
Ruiz Alejandro
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Blasco Marcos
22
1
90
0
0
1
0
48
Chete
29
2
180
0
0
1
0
17
Dacu
23
1
90
0
0
0
0
4
Garcia Christian
25
1
46
0
0
0
1
5
Lopez Miguel
26
2
105
0
0
1
0
2
Rubio Jesus
30
2
135
0
0
2
0
20
Ruiz Naranjo Eric
25
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
El Bakkali Salah Bilal
23
2
154
0
0
0
0
6
El Ghazoui Youssef
23
2
113
0
0
1
0
8
Mohedano Andres
28
2
135
0
0
1
0
10
Molina Pablo
21
2
180
0
0
0
0
22
Virgili David
25
2
104
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bolivar Jorge
27
2
82
0
0
0
0
11
Joaquinete
27
2
100
0
0
0
0
16
Martinez Alex
25
2
56
0
0
0
0
23
de Jesus Gonzalez Monzon Franco Ezequiel
23
2
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anton Boris
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cabral Joao
25
0
0
0
0
0
0
1
Navarro Juan
26
5
480
0
0
1
0
13
Ruiz Alejandro
33
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Blasco Marcos
22
8
581
0
0
2
0
48
Chete
29
10
888
0
0
3
0
17
Dacu
23
7
482
0
1
3
0
4
Garcia Christian
25
6
477
0
0
1
1
5
Lopez Miguel
26
9
741
0
0
1
0
Luca
23
0
0
0
0
0
0
2
Rubio Jesus
30
4
262
0
0
2
0
20
Ruiz Naranjo Eric
25
4
315
0
0
0
0
18
Valin Jorge
24
1
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
El Bakkali Salah Bilal
23
10
689
0
0
1
0
6
El Ghazoui Youssef
23
8
669
1
0
5
0
8
Mohedano Andres
28
9
754
0
0
2
0
10
Molina Pablo
21
7
618
1
0
0
0
6
Plascencia Fernando
25
0
0
0
0
0
0
22
Virgili David
25
9
453
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bolivar Jorge
27
10
370
0
0
1
0
30
Fernandez Oscar
29
1
31
1
0
0
0
11
Joaquinete
27
10
736
0
0
1
0
33
Martin David
32
1
1
0
0
0
0
16
Martinez Alex
25
8
300
0
0
0
0
32
Siaj Jaime
28
0
0
0
0
0
0
9
Tellado Victor
20
6
201
0
0
0
0
23
de Jesus Gonzalez Monzon Franco Ezequiel
23
10
336
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anton Boris
37
Quảng cáo