Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng URA SC, Uganda
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Uganda
URA SC
Sân vận động:
Sân vận động Mehta
(Kampala)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Magada Abdul
?
2
155
0
0
2
0
19
Ochan Derrick
26
5
386
0
0
0
0
14
Otim Denis
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Begisa James
22
7
558
0
0
0
0
3
Mulikyi Hudu
?
5
399
0
0
3
0
5
Walusimbi Enock
25
8
720
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aliro Moses
28
6
519
1
0
1
0
15
Lubwama Joshua
29
8
571
0
0
2
0
16
Mugulusi Isma
21
3
154
0
0
0
0
4
Namanya Norman
?
7
441
0
0
1
0
22
Wamannah Ibrahim
27
2
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kimbowa Sharif
21
5
252
1
0
2
0
21
Okech Emmanuel
?
6
132
0
0
0
0
17
Ssemujju Joseph
27
7
382
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Magada Abdul
?
2
155
0
0
2
0
19
Ochan Derrick
26
5
386
0
0
0
0
1
Omedwa Rogers
?
0
0
0
0
0
0
14
Otim Denis
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Begisa James
22
7
558
0
0
0
0
Lugoloobi Shafik
?
0
0
0
0
0
0
3
Mulikyi Hudu
?
5
399
0
0
3
0
6
Opiro Justine
20
0
0
0
0
0
0
17
Ssenjobe Eric
25
0
0
0
0
0
0
5
Walusimbi Enock
25
8
720
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aliro Moses
28
6
519
1
0
1
0
8
Kabonge Nicholas
30
0
0
0
0
0
0
6
Kalega Hassan
?
0
0
0
0
0
0
15
Lubwama Joshua
29
8
571
0
0
2
0
16
Mugulusi Isma
21
3
154
0
0
0
0
4
Namanya Norman
?
7
441
0
0
1
0
22
Wamannah Ibrahim
27
2
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kimbowa Sharif
21
5
252
1
0
2
0
21
Okech Emmanuel
?
6
132
0
0
0
0
10
Sekajugo Viane
28
0
0
0
0
0
0
17
Ssemujju Joseph
27
7
382
0
0
1
0
Quảng cáo