Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Uhersky Brod, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Uhersky Brod
Sân vận động:
Orelsky stadion
(Uhersky Brod)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Kohoutek Stepan
28
5
450
0
0
0
0
24
Somberg Filip
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Flasar Marek
26
7
615
0
0
1
0
15
Leskovjan Miroslav
24
7
630
1
0
2
0
6
Lorenc Matej
26
7
618
0
0
0
0
20
Mazuryk Vladyslav
20
2
84
0
0
0
0
18
Pochyly Michael
28
4
68
0
0
0
0
3
Pus Daniil
21
7
591
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Mancik Marek
28
7
457
3
0
1
0
5
Miklik Michal
25
7
630
0
0
0
0
14
Novotny Martin
23
7
541
0
0
2
0
8
Obdrzalek Jakub
19
7
297
0
0
0
0
22
Sedlacek David
26
6
67
0
0
1
0
9
Sedlacek Jakub
26
2
126
0
0
1
0
13
Sipos Lukas
18
5
117
0
0
0
0
7
Sipos Timo
18
6
280
0
0
0
0
11
Vrbka Filip
22
6
183
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bulko Samuel
19
7
384
0
0
2
0
4
Valenta Daniel
21
1
7
0
0
0
0
2
Votava Matej
26
7
598
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Kohoutek Stepan
28
5
450
0
0
0
0
24
Somberg Filip
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Flasar Marek
26
7
615
0
0
1
0
15
Leskovjan Miroslav
24
7
630
1
0
2
0
6
Lorenc Matej
26
7
618
0
0
0
0
20
Mazuryk Vladyslav
20
2
84
0
0
0
0
13
Obadal Krystof
21
0
0
0
0
0
0
18
Pochyly Michael
28
4
68
0
0
0
0
3
Pus Daniil
21
7
591
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Hulin Jakub
24
0
0
0
0
0
0
4
Konecny Pavel
25
0
0
0
0
0
0
10
Mancik Marek
28
7
457
3
0
1
0
5
Miklik Michal
25
7
630
0
0
0
0
14
Novotny Martin
23
7
541
0
0
2
0
8
Obdrzalek Jakub
19
7
297
0
0
0
0
22
Sedlacek David
26
6
67
0
0
1
0
9
Sedlacek Jakub
26
2
126
0
0
1
0
13
Sipos Lukas
18
5
117
0
0
0
0
7
Sipos Timo
18
6
280
0
0
0
0
14
Stranak Vojtech
19
0
0
0
0
0
0
11
Vrbka Filip
22
6
183
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bulko Samuel
19
7
384
0
0
2
0
4
Kovarik Richard
17
0
0
0
0
0
0
4
Valenta Daniel
21
1
7
0
0
0
0
2
Votava Matej
26
7
598
0
0
1
0
Quảng cáo