Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ujpest, Hungary
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hungary
Ujpest
Sân vận động:
Szusza Ferenc Stadion
(Budapest)
Sức chứa:
12 670
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OTP Bank Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Piscitelli Riccardo
30
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Babos Levente
20
1
9
0
0
0
0
25
Baranyai Nimrod
21
3
125
0
0
0
0
33
Bese Barnabas
30
6
526
1
1
2
0
35
Duarte Andre
27
3
270
0
0
0
0
55
Fiola Attila
34
1
6
0
0
0
0
44
Gergenyi Bence
26
6
540
0
1
4
0
5
Kobouri Davit
26
1
7
0
0
0
0
30
Nunes Joao
28
6
540
1
0
2
0
22
Tamas Krisztian
29
6
506
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dekei Mark
21
3
99
0
0
0
0
26
Geiger Balint
20
6
415
0
3
1
0
11
Horvath Krisztofer
22
1
32
0
1
0
0
18
Lacoux Tom
22
2
59
0
0
0
0
88
Ljujic Matija
30
6
512
5
1
1
0
29
Onovo Vincent
28
2
23
0
0
0
0
10
Tajti Matyas
26
6
455
1
0
1
0
57
Toth Lajos
19
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brodic Fran
27
5
400
3
2
0
0
77
Denes Adrian
20
4
52
0
0
0
0
70
Karamoko Mamoudou
25
3
262
0
1
0
0
47
Mucsanyi Mark Arion
22
6
223
1
1
0
0
7
Simon Krisztian
33
3
131
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grzelak Bartosz
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Banai David
30
0
0
0
0
0
0
1
Gellert Genzler
21
0
0
0
0
0
0
93
Piscitelli Riccardo
30
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Babos Levente
20
1
9
0
0
0
0
25
Baranyai Nimrod
21
3
125
0
0
0
0
33
Bese Barnabas
30
6
526
1
1
2
0
35
Duarte Andre
27
3
270
0
0
0
0
66
Eckl Patrick
22
0
0
0
0
0
0
3
Feher Csanad
22
0
0
0
0
0
0
55
Fiola Attila
34
1
6
0
0
0
0
44
Gergenyi Bence
26
6
540
0
1
4
0
74
Kaczvinszki Dominik
18
0
0
0
0
0
0
5
Kobouri Davit
26
1
7
0
0
0
0
30
Nunes Joao
28
6
540
1
0
2
0
22
Tamas Krisztian
29
6
506
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dekei Mark
21
3
99
0
0
0
0
26
Geiger Balint
20
6
415
0
3
1
0
22
Helmich Pal
19
0
0
0
0
0
0
11
Horvath Krisztofer
22
1
32
0
1
0
0
18
Lacoux Tom
22
2
59
0
0
0
0
88
Ljujic Matija
30
6
512
5
1
1
0
29
Onovo Vincent
28
2
23
0
0
0
0
10
Tajti Matyas
26
6
455
1
0
1
0
57
Toth Lajos
19
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brodic Fran
27
5
400
3
2
0
0
77
Denes Adrian
20
4
52
0
0
0
0
17
Ganea George
25
0
0
0
0
0
0
70
Karamoko Mamoudou
25
3
262
0
1
0
0
47
Mucsanyi Mark Arion
22
6
223
1
1
0
0
7
Simon Krisztian
33
3
131
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grzelak Bartosz
45
Quảng cáo