Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ukraine, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Ukraine
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Euro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Trubin Anatoliy
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Konoplya Yukhym
25
1
90
1
0
0
0
22
Matviienko Mykola
28
2
180
0
0
0
0
16
Mykolenko Vitali
25
2
180
0
1
0
0
13
Zabarnyi Ilya
22
2
180
0
0
0
0
17
Zinchenko Oleksandr
Chấn thương bắp chân
27
2
94
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brazhko Volodymyr
22
1
81
0
0
0
0
8
Malinovsky Ruslan
31
2
22
0
0
0
0
21
Pikhalyonok Oleksandr
27
2
26
0
0
0
0
10
Shaparenko Mykola
25
2
140
0
1
0
0
6
Stepanenko Taras
35
1
79
0
0
0
0
14
Sudakov Georgiy
22
2
95
1
0
1
0
15
Tsygankov Viktor
26
2
104
0
1
0
0
19
Tymchyk Oleksandr
27
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Kabaev Vladyslav
29
1
72
0
0
0
0
20
Mudryk Mykhailo
23
1
90
0
0
0
0
11
Vanat Vladyslav
22
2
98
1
0
0
0
9
Yaremchuk Roman
28
2
102
0
0
1
0
7
Yarmolenko Andriy
34
2
87
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rebrov Sergiy
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Lunin Andriy
25
1
90
0
0
0
0
12
Trubin Anatoliy
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Konoplya Yukhym
25
1
72
0
0
1
0
22
Matviienko Mykola
28
3
270
0
0
0
0
16
Mykolenko Vitali
25
1
58
0
0
0
0
3
Svatok Oleksandr
29
1
81
0
0
0
0
4
Talovierov Maksim
24
1
1
0
0
0
0
13
Zabarnyi Ilya
22
3
270
0
0
0
0
17
Zinchenko Oleksandr
Chấn thương bắp chân
27
3
213
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brazhko Volodymyr
22
3
184
0
0
0
0
8
Malinovsky Ruslan
31
3
35
0
0
0
0
10
Shaparenko Mykola
25
3
222
1
1
0
0
6
Stepanenko Taras
35
2
83
0
0
0
0
14
Sudakov Georgiy
22
3
263
0
0
0
0
5
Sydorchuk Sergiy
33
1
6
0
0
0
0
15
Tsygankov Viktor
26
1
62
0
0
0
0
19
Tymchyk Oleksandr
27
3
199
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dovbyk Artem
27
3
247
0
0
1
0
20
Mudryk Mykhailo
23
2
175
0
0
0
0
11
Vanat Vladyslav
22
1
21
0
0
0
0
9
Yaremchuk Roman
28
3
123
1
0
1
0
7
Yarmolenko Andriy
34
3
106
0
0
0
0
20
Zubkov Oleksandr
28
1
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rebrov Sergiy
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bushchan Georgi
30
0
0
0
0
0
0
23
Lunin Andriy
25
1
90
0
0
0
0
12
Trubin Anatoliy
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bondar Valeriy
25
0
0
0
0
0
0
2
Konoplya Yukhym
25
2
162
1
0
1
0
22
Matviienko Mykola
28
5
450
0
0
0
0
26
Mykhaylichenko Bogdan
27
0
0
0
0
0
0
16
Mykolenko Vitali
25
3
238
0
1
0
0
3
Svatok Oleksandr
29
1
81
0
0
0
0
4
Talovierov Maksim
24
1
1
0
0
0
0
13
Zabarnyi Ilya
22
5
450
0
0
0
0
17
Zinchenko Oleksandr
Chấn thương bắp chân
27
5
307
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brazhko Volodymyr
22
4
265
0
0
0
0
8
Malinovsky Ruslan
31
5
57
0
0
0
0
21
Pikhalyonok Oleksandr
27
2
26
0
0
0
0
10
Shaparenko Mykola
25
5
362
1
2
0
0
6
Stepanenko Taras
35
3
162
0
0
0
0
14
Sudakov Georgiy
22
5
358
1
0
1
0
5
Sydorchuk Sergiy
33
1
6
0
0
0
0
15
Tsygankov Viktor
26
3
166
0
1
0
0
19
Tymchyk Oleksandr
27
4
289
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dovbyk Artem
27
3
247
0
0
1
0
5
Kabaev Vladyslav
29
1
72
0
0
0
0
20
Mudryk Mykhailo
23
3
265
0
0
0
0
11
Vanat Vladyslav
22
3
119
1
0
0
0
9
Yaremchuk Roman
28
5
225
1
0
2
0
7
Yarmolenko Andriy
34
5
193
0
0
0
0
20
Zubkov Oleksandr
28
1
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rebrov Sergiy
50
Quảng cáo