Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng UKS SMS Lodz Nữ, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
UKS SMS Lodz Nữ
Sân vận động:
Stadion Szkoly Mistrzostwa Sportowego w Lodzi
(Lodz)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Pilat Anastazja
?
1
34
0
0
0
0
1
Sowalska Monika
25
10
865
0
0
1
1
12
Wieremiejczyk Olga
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Baldyga Oliwia
19
11
904
0
0
0
0
3
Kolis Julia
20
10
240
0
0
0
0
2
Kowalska Milena
20
5
49
0
0
1
1
14
North Madison Alexandra
26
11
772
0
0
2
0
22
Sokolowska Daria
21
11
990
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Balcerzak Patrycja
30
11
990
3
0
3
0
7
Dabrowska Magdalena
20
10
875
1
0
2
0
8
Domin Oliwia
20
11
916
0
0
2
0
20
Maciejko Klaudia
18
6
80
0
0
0
0
9
Majda Karolina
23
11
636
1
0
1
0
17
Osajkowska Kamila
21
11
950
0
0
3
0
16
Pagowska Zofia
17
3
73
0
0
0
0
18
Stashkova Jana
18
2
21
0
0
0
0
5
Stasiak Aleksandra
24
8
652
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Filipczak Paulina
23
11
900
4
0
0
0
11
Rohn Natalia
19
5
104
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chojnacki Marek
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Pilat Anastazja
?
1
34
0
0
0
0
1
Sowalska Monika
25
10
865
0
0
1
1
12
Wieremiejczyk Olga
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Baldyga Oliwia
19
11
904
0
0
0
0
13
Kielczewska Klaudia
18
0
0
0
0
0
0
3
Kolis Julia
20
10
240
0
0
0
0
2
Kowalska Milena
20
5
49
0
0
1
1
14
North Madison Alexandra
26
11
772
0
0
2
0
22
Sokolowska Daria
21
11
990
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Balcerzak Patrycja
30
11
990
3
0
3
0
7
Dabrowska Magdalena
20
10
875
1
0
2
0
8
Domin Oliwia
20
11
916
0
0
2
0
20
Maciejko Klaudia
18
6
80
0
0
0
0
9
Majda Karolina
23
11
636
1
0
1
0
17
Osajkowska Kamila
21
11
950
0
0
3
0
16
Pagowska Zofia
17
3
73
0
0
0
0
18
Stashkova Jana
18
2
21
0
0
0
0
5
Stasiak Aleksandra
24
8
652
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Filipczak Paulina
23
11
900
4
0
0
0
11
Rohn Natalia
19
5
104
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chojnacki Marek
64
Quảng cáo