Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ull/Kisa, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Ull/Kisa
Sân vận động:
Jessheim Stadion
(Jessheim)
Sức chứa:
1 167
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Christensen Kevin
26
2
106
0
0
0
0
31
Rrahmani Mehmet
21
1
3
0
0
0
0
1
Twizere Clement
28
20
1783
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arzani Davod
22
20
1780
0
0
0
0
4
Bjorkkjaer Sverre
28
17
1353
0
0
4
1
5
Gjelsvik Sebastian
22
21
1890
0
0
1
0
17
Ignjic Uros
20
8
485
0
0
0
0
19
Knudsen Mikkel
20
1
4
0
0
0
0
13
Opsahl Alexander
19
16
647
0
0
3
0
23
Paulsen Marcus
18
3
85
0
0
0
0
2
Saebo Patrick
24
18
1473
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bergum Martin
22
18
1577
3
0
0
0
27
Empa Akenaton
21
5
28
0
0
0
0
9
Myhre Tobias
22
2
180
0
0
0
0
6
Naustdal Brage
21
21
1829
1
0
1
0
21
Walle Markus
20
6
38
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Berg Sebastian
21
11
368
0
0
0
0
20
Da Silva Filip Fjeldheim
20
18
745
2
0
2
0
18
Flores Markus
19
21
1825
7
0
3
0
11
Skille Jakob
23
21
1826
12
0
3
0
10
Sorensen Kristoffer
24
17
1078
10
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Christensen Kevin
26
2
106
0
0
0
0
31
Rrahmani Mehmet
21
1
3
0
0
0
0
1
Twizere Clement
28
20
1783
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arzani Davod
22
20
1780
0
0
0
0
4
Bjorkkjaer Sverre
28
17
1353
0
0
4
1
5
Gjelsvik Sebastian
22
21
1890
0
0
1
0
23
Haakonsen Jonas
20
0
0
0
0
0
0
17
Ignjic Uros
20
8
485
0
0
0
0
19
Knudsen Mikkel
20
1
4
0
0
0
0
13
Opsahl Alexander
19
16
647
0
0
3
0
23
Paulsen Marcus
18
3
85
0
0
0
0
2
Saebo Patrick
24
18
1473
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bergum Martin
22
18
1577
3
0
0
0
27
Empa Akenaton
21
5
28
0
0
0
0
9
Myhre Tobias
22
2
180
0
0
0
0
6
Naustdal Brage
21
21
1829
1
0
1
0
21
Walle Markus
20
6
38
0
0
0
0
7
Wehrman Kasey
47
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Berg Sebastian
21
11
368
0
0
0
0
20
Da Silva Filip Fjeldheim
20
18
745
2
0
2
0
18
Flores Markus
19
21
1825
7
0
3
0
11
Skille Jakob
23
21
1826
12
0
3
0
10
Sorensen Kristoffer
24
17
1078
10
0
1
0
Quảng cáo