Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ulm, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Ulm
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ortag Christian
29
5
450
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allgeier Bastian
22
3
244
0
1
1
0
4
Gaal Tom
23
4
179
0
0
0
0
6
Geyer Thomas
33
1
1
0
0
0
0
27
Kolbe Niklas
27
4
285
0
0
1
0
19
Meier Jonathan
24
2
25
0
0
0
0
5
Reichert Johannes
33
5
439
0
1
1
0
43
Rosch Romario
25
5
429
0
0
2
0
18
Stoll Lennart
28
3
207
0
0
0
0
32
Strompf Philipp
26
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brandt Max
23
5
288
0
0
2
0
38
Hyrylainen Luka
20
5
298
0
0
0
0
30
Krattenmacher Maurice
19
5
289
0
0
0
0
26
Maier Philipp
30
5
300
0
0
2
0
20
Ulrich Laurin
19
1
10
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Castelle Niklas Horst
22
1
10
0
0
0
0
11
Chessa Dennis
31
5
369
0
0
1
0
33
Higl Felix
27
5
306
2
0
0
0
16
Keller Aaron
20
3
146
0
0
0
0
13
Nelson Jayden
21
2
77
0
0
0
0
29
Telalovic Semir
24
5
172
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Worle Thomas
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ortag Christian
29
1
37
0
0
0
0
12
Seybold Marvin
22
1
54
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Kolbe Niklas
27
1
90
0
0
0
0
17
Kolle Niklas
24
1
13
0
0
0
0
19
Meier Jonathan
24
1
28
0
0
0
0
5
Reichert Johannes
33
1
90
0
0
1
0
43
Rosch Romario
25
1
90
0
0
0
0
18
Stoll Lennart
28
1
90
0
0
0
0
32
Strompf Philipp
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brandt Max
23
1
78
0
0
0
0
38
Hyrylainen Luka
20
1
90
0
0
1
0
30
Krattenmacher Maurice
19
1
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Chessa Dennis
31
1
62
0
0
0
0
33
Higl Felix
27
1
78
0
0
0
0
16
Keller Aaron
20
1
29
0
0
0
0
29
Telalovic Semir
24
1
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Worle Thomas
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ortag Christian
29
6
487
0
0
2
0
12
Seybold Marvin
22
1
54
0
0
0
0
1
Thiede Niclas
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allgeier Bastian
22
3
244
0
1
1
0
4
Gaal Tom
23
4
179
0
0
0
0
6
Geyer Thomas
33
1
1
0
0
0
0
27
Kolbe Niklas
27
5
375
0
0
1
0
17
Kolle Niklas
24
1
13
0
0
0
0
19
Meier Jonathan
24
3
53
0
0
0
0
5
Reichert Johannes
33
6
529
0
1
2
0
43
Rosch Romario
25
6
519
0
0
2
0
18
Stoll Lennart
28
4
297
0
0
0
0
32
Strompf Philipp
26
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ahrend Lukas
24
0
0
0
0
0
0
23
Brandt Max
23
6
366
0
0
2
0
38
Hyrylainen Luka
20
6
388
0
0
1
0
30
Krattenmacher Maurice
19
6
352
0
0
0
0
35
Kudala Julian
22
0
0
0
0
0
0
10
Ludwig Andreas
34
0
0
0
0
0
0
26
Maier Philipp
30
5
300
0
0
2
0
20
Ulrich Laurin
19
1
10
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Castelle Niklas Horst
22
1
10
0
0
0
0
11
Chessa Dennis
31
6
431
0
0
1
0
33
Higl Felix
27
6
384
2
0
0
0
18
Kahvic Aleksandar
20
0
0
0
0
0
0
16
Keller Aaron
20
4
175
0
0
0
0
13
Nelson Jayden
21
2
77
0
0
0
0
9
Roser Lucas
30
0
0
0
0
0
0
29
Telalovic Semir
24
6
185
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Worle Thomas
42
Quảng cáo