Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Umea FC, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Umea FC
Sân vận động:
Umea Energi Arena
(Umea)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anton Pontus
22
29
2610
0
0
0
0
13
Hellgren Alex
22
1
80
0
0
2
1
30
Remahl Linus
18
1
9
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hassan Hassan
20
28
2317
1
0
6
0
4
Ohman Ludvig
33
14
1005
0
0
4
0
19
Olsson Tim
20
28
2480
0
0
7
0
7
Sandstrom Adam
22
27
1556
7
0
4
0
15
Westin Tobias
23
29
2527
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Anton Pontus
24
4
102
0
0
0
0
2
Bergstrom Hugo
23
12
385
1
0
0
0
26
Ekman David
22
26
2082
0
0
2
0
16
Hedstrom Joel
20
27
1958
1
0
6
0
23
Johansson Isak
19
5
113
1
0
0
0
5
Kihlgren Oscar
24
7
123
0
0
0
0
22
Lindgren Tintin
17
1
1
0
0
0
0
6
Lindmark Stefan
30
25
2206
3
0
3
0
24
Marklund Linus
29
22
1356
8
0
4
0
28
Vikgren Lukas
20
15
708
1
0
0
0
8
Yeboah Emmanuel
27
16
933
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cissoko Kerfala
25
29
2541
19
0
4
0
11
Hofvander William
22
29
2402
16
0
4
0
9
Larsson Alexander
20
27
758
6
0
0
0
17
Naslund Albin
24
24
767
2
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anton Pontus
22
29
2610
0
0
0
0
13
Hellgren Alex
22
1
80
0
0
2
1
30
Remahl Linus
18
1
9
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hassan Hassan
20
28
2317
1
0
6
0
4
Ohman Ludvig
33
14
1005
0
0
4
0
19
Olsson Tim
20
28
2480
0
0
7
0
7
Sandstrom Adam
22
27
1556
7
0
4
0
15
Westin Tobias
23
29
2527
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Anton Pontus
24
4
102
0
0
0
0
2
Bergstrom Hugo
23
12
385
1
0
0
0
26
Ekman David
22
26
2082
0
0
2
0
16
Hedstrom Joel
20
27
1958
1
0
6
0
23
Johansson Isak
19
5
113
1
0
0
0
5
Kihlgren Oscar
24
7
123
0
0
0
0
22
Lindgren Tintin
17
1
1
0
0
0
0
6
Lindmark Stefan
30
25
2206
3
0
3
0
24
Marklund Linus
29
22
1356
8
0
4
0
43
Mattsson Hannes
19
0
0
0
0
0
0
28
Vikgren Lukas
20
15
708
1
0
0
0
8
Yeboah Emmanuel
27
16
933
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cissoko Kerfala
25
29
2541
19
0
4
0
11
Hofvander William
22
29
2402
16
0
4
0
9
Larsson Alexander
20
27
758
6
0
0
0
17
Naslund Albin
24
24
767
2
0
3
0
Quảng cáo