Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Umea Nữ, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Umea Nữ
Sân vận động:
Umea Energi Arena
(Umea)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitettan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bardosen Izabelle
17
5
406
0
0
0
0
26
Cecil Camri
?
9
765
0
0
1
0
1
Lundmark Tea
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anton Alva
22
13
1016
1
0
1
0
4
Becker Emma
22
11
935
1
0
2
0
19
Fjallstrom Elvira
24
6
241
0
0
1
0
5
Holmgren Elin
20
10
554
0
0
0
0
21
Johansson Tilde
22
7
382
0
0
0
0
15
Lahteenmaki Frida
27
16
1302
1
0
1
0
17
Langdok Makenzie Ann
25
18
1594
1
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Amcoff Ines
16
9
700
4
0
1
0
3
Davis Blossom
21
2
51
0
0
0
0
7
Ek Cecilia
19
19
1684
0
0
2
0
14
Goldmann Isabelle
17
3
42
0
0
0
0
6
Nordbotn Tilda
17
1
9
0
0
0
0
12
Nyberg Klara
21
1
2
0
0
0
0
2
Sorlen Tilda
20
15
1034
0
0
0
0
9
Westbom Linnea Maria
21
16
1082
7
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Backstrom Thea
19
5
76
1
0
0
0
10
Davis Alma
21
19
1461
8
0
0
0
22
Eriksen Tyra
19
12
325
2
0
1
0
11
Nygren Alma
25
18
1388
4
0
1
0
8
Sandstrom Alexandra
25
9
716
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Erfanian Edvin
28
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bardosen Izabelle
17
5
406
0
0
0
0
26
Cecil Camri
?
9
765
0
0
1
0
1
Lundmark Tea
28
6
540
0
0
0
0
25
Rumohr Ricarda
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anton Alva
22
13
1016
1
0
1
0
4
Becker Emma
22
11
935
1
0
2
0
19
Fjallstrom Elvira
24
6
241
0
0
1
0
5
Holmgren Elin
20
10
554
0
0
0
0
21
Johansson Tilde
22
7
382
0
0
0
0
15
Lahteenmaki Frida
27
16
1302
1
0
1
0
17
Langdok Makenzie Ann
25
18
1594
1
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Amcoff Ines
16
9
700
4
0
1
0
3
Davis Blossom
21
2
51
0
0
0
0
7
Ek Cecilia
19
19
1684
0
0
2
0
14
Goldmann Isabelle
17
3
42
0
0
0
0
6
Nordbotn Tilda
17
1
9
0
0
0
0
12
Nyberg Klara
21
1
2
0
0
0
0
2
Sorlen Tilda
20
15
1034
0
0
0
0
9
Westbom Linnea Maria
21
16
1082
7
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Backstrom Thea
19
5
76
1
0
0
0
10
Davis Alma
21
19
1461
8
0
0
0
22
Eriksen Tyra
19
12
325
2
0
1
0
11
Nygren Alma
25
18
1388
4
0
1
0
8
Sandstrom Alexandra
25
9
716
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Erfanian Edvin
28
Quảng cáo