Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng UMECIT, Panama
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Panama
UMECIT
Sân vận động:
Cancha de fútbol de Atalaya
(San Miguelito)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
LPF
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Allen Marcos
25
16
1440
0
0
2
0
12
Dimas Emerson
23
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Araya Jesus
28
24
2023
1
0
4
1
23
Chanis Munoz Emanuel Raphael
25
28
2433
2
0
6
1
35
Jimenez Martin
29
6
360
0
0
3
0
3
Medina Victor
20
24
1507
0
0
9
1
39
Melendez Jordy
30
23
1164
0
0
1
0
22
Palmezano Andres
25
30
2500
1
0
9
0
4
Tenorio Josthyn
22
15
760
0
0
4
1
21
Yearwood Alejandro
28
8
697
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Choy Luis
28
2
150
0
0
0
0
40
Edghill Vladimir
21
1
4
0
0
0
0
27
Figueroa Freyn
26
11
453
0
0
1
0
6
Fuentes Jacinto
32
25
2037
0
0
10
0
30
Gomez Ezequiel
22
6
151
1
0
2
0
10
Guardia Avila Ricardo
27
26
2204
5
0
8
0
44
Holness Adrian
?
1
90
0
0
0
0
8
Maltez Uziel
22
18
874
0
0
0
0
51
Murillo Javier
?
4
90
1
0
0
0
17
Peralta Hiberto
22
7
149
0
0
2
0
20
Reyes Akyell
20
3
110
0
0
0
0
14
Tavera Ronaldo
29
5
132
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Candelo Kevin
22
8
341
0
0
1
0
9
Goluz Pena Breidy
26
15
1037
1
0
2
0
7
Guerrero Exneyder
27
15
1077
2
0
1
0
11
Palacios Curley Alexis Venancio
29
18
1150
1
0
2
2
18
Rodriguez Martinez Erick Eleazar
27
7
174
1
0
0
0
19
Saldana Alberto
24
26
1377
4
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corral Miguel
?
Romero Fredy
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Allen Marcos
25
16
1440
0
0
2
0
Burgess Cecilio
19
0
0
0
0
0
0
12
Dimas Emerson
23
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Araya Jesus
28
24
2023
1
0
4
1
23
Chanis Munoz Emanuel Raphael
25
28
2433
2
0
6
1
35
Jimenez Martin
29
6
360
0
0
3
0
3
Medina Victor
20
24
1507
0
0
9
1
39
Melendez Jordy
30
23
1164
0
0
1
0
22
Palmezano Andres
25
30
2500
1
0
9
0
4
Tenorio Josthyn
22
15
760
0
0
4
1
21
Yearwood Alejandro
28
8
697
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bulgin Bismark
?
0
0
0
0
0
0
5
Choy Luis
28
2
150
0
0
0
0
40
Edghill Vladimir
21
1
4
0
0
0
0
27
Figueroa Freyn
26
11
453
0
0
1
0
6
Fuentes Jacinto
32
25
2037
0
0
10
0
30
Gomez Ezequiel
22
6
151
1
0
2
0
10
Guardia Avila Ricardo
27
26
2204
5
0
8
0
44
Holness Adrian
?
1
90
0
0
0
0
8
Maltez Uziel
22
18
874
0
0
0
0
51
Murillo Javier
?
4
90
1
0
0
0
17
Peralta Hiberto
22
7
149
0
0
2
0
20
Reyes Akyell
20
3
110
0
0
0
0
14
Tavera Ronaldo
29
5
132
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Candelo Kevin
22
8
341
0
0
1
0
9
Goluz Pena Breidy
26
15
1037
1
0
2
0
7
Guerrero Exneyder
27
15
1077
2
0
1
0
11
Palacios Curley Alexis Venancio
29
18
1150
1
0
2
2
53
Rodriguez Erick
27
0
0
0
0
0
0
18
Rodriguez Martinez Erick Eleazar
27
7
174
1
0
0
0
19
Saldana Alberto
24
26
1377
4
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corral Miguel
?
Romero Fredy
?
Quảng cáo