Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Umm-Salal, Qatar
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Qatar
Umm-Salal
Sân vận động:
Thani bin Jassim Stadium
(Doha)
Sức chứa:
21 175
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL
QSL Cup
Emir Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ashour Louay
28
3
196
0
0
0
0
23
Badji Landing
21
7
615
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Fayez Abdulrahman
30
6
138
0
0
0
0
19
Laidouni Naim
22
9
762
0
0
0
0
15
Louadni Marouane
29
8
720
0
0
6
0
21
Saad Khalifah
26
9
604
0
1
0
0
2
Yahya Omar
32
8
405
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ahmed Sayed
22
2
37
0
0
0
0
8
Al Sulimane Adel
29
7
344
0
0
1
0
12
Al Zereiqi Khaled
33
9
590
0
0
1
1
10
Alawi Othman
31
5
251
0
0
0
0
22
Essien Edidiong
24
9
794
1
0
1
0
3
Issa Sayed
27
2
63
0
0
0
0
6
Lekhal Victor
30
9
810
3
1
2
0
14
Tannane Oussama
30
9
790
3
5
2
0
17
Waleed Khaled
24
2
7
0
0
0
0
4
Zaky Abdel
22
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Afif Ali
36
9
373
0
0
0
0
79
Al Muhannadi Ali
31
4
93
0
0
1
0
95
Al Saadi Ahmed
29
1
1
0
0
0
0
70
Al Shammari Meshaal
29
1
21
0
0
1
0
7
Gorre Kenji
30
6
509
1
2
0
1
9
Mance Antonio
29
9
743
6
1
0
0
17
Mansour Khaled
24
3
53
0
0
0
0
18
Sheikh Abdallah
26
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carteron Patrice
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ashour Louay
28
1
90
0
0
0
0
23
Badji Landing
21
2
180
0
0
0
0
30
Hadeb Jehad
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Fayez Abdulrahman
30
3
184
1
0
0
0
19
Laidouni Naim
22
1
90
0
0
0
0
15
Louadni Marouane
29
4
360
0
0
1
0
21
Saad Khalifah
26
3
187
0
0
0
0
2
Yahya Omar
32
4
244
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Al Bakri Ali
19
1
13
0
0
0
0
8
Al Sulimane Adel
29
2
141
0
0
1
0
12
Al Zereiqi Khaled
33
2
151
0
0
0
0
10
Alawi Othman
31
3
76
0
1
0
0
22
Essien Edidiong
24
3
225
0
0
1
0
3
Issa Sayed
27
2
180
0
0
0
0
6
Lekhal Victor
30
4
300
0
1
0
0
14
Tannane Oussama
30
2
135
0
3
0
0
4
Zaky Abdel
22
4
91
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Afif Ali
36
3
179
0
0
0
0
79
Al Muhannadi Ali
31
1
90
0
0
0
0
95
Al Saadi Ahmed
29
2
38
0
0
0
0
70
Al Shammari Meshaal
29
1
64
0
0
0
0
7
Gorre Kenji
30
2
117
2
0
0
0
9
Mance Antonio
29
3
267
4
1
1
0
17
Mansour Khaled
24
3
188
0
0
0
0
18
Sheikh Abdallah
26
3
223
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carteron Patrice
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Badji Landing
21
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Fayez Abdulrahman
30
1
1
0
0
0
0
19
Laidouni Naim
22
2
191
0
0
0
0
15
Louadni Marouane
29
2
210
0
0
0
0
2
Yahya Omar
32
2
191
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Sulimane Adel
29
2
210
0
0
0
0
3
Issa Sayed
27
1
20
0
0
0
0
6
Lekhal Victor
30
2
210
0
0
0
0
14
Tannane Oussama
30
2
210
1
0
0
0
4
Zaky Abdel
22
2
166
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Afif Ali
36
1
13
0
0
0
1
7
Gorre Kenji
30
2
210
1
0
0
0
17
Mansour Khaled
24
1
45
0
0
0
0
18
Sheikh Abdallah
26
1
19
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carteron Patrice
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Ahmad Ismail
20
0
0
0
0
0
0
13
Ashour Louay
28
4
286
0
0
0
0
23
Badji Landing
21
11
1005
0
0
4
0
30
Hadeb Jehad
24
1
90
0
0
0
0
30
Mohammad Jehad
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Fayez Abdulrahman
30
10
323
1
0
0
0
19
Laidouni Naim
22
12
1043
0
0
0
0
15
Louadni Marouane
29
14
1290
0
0
7
0
21
Saad Khalifah
26
12
791
0
1
0
0
2
Yahya Omar
32
14
840
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Abdelnabi Ahmed
19
0
0
0
0
0
0
16
Ahmed Sayed
22
2
37
0
0
0
0
99
Al Bakri Ali
19
1
13
0
0
0
0
42
Al Jarrah Ahmed
21
0
0
0
0
0
0
8
Al Sulimane Adel
29
11
695
0
0
2
0
12
Al Zereiqi Khaled
33
11
741
0
0
1
1
10
Alawi Othman
31
8
327
0
1
0
0
22
Essien Edidiong
24
12
1019
1
0
2
0
49
Haidara Fahad
20
0
0
0
0
0
0
3
Issa Sayed
27
5
263
0
0
0
0
6
Lekhal Victor
30
15
1320
3
2
2
0
14
Tannane Oussama
30
13
1135
4
8
2
0
17
Waleed Khaled
24
2
7
0
0
0
0
4
Zaky Abdel
22
7
258
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Afif Ali
36
13
565
0
0
0
1
79
Al Muhannadi Ali
31
5
183
0
0
1
0
95
Al Saadi Ahmed
29
3
39
0
0
0
0
70
Al Shammari Meshaal
29
2
85
0
0
1
0
7
Gorre Kenji
30
10
836
4
2
0
1
9
Mance Antonio
29
12
1010
10
2
1
0
17
Mansour Khaled
24
7
286
0
0
0
0
18
Sheikh Abdallah
26
5
243
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carteron Patrice
54
Quảng cáo