Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng UNA Strassen, Luxembourg
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Luxembourg
UNA Strassen
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
BGL Ligue
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Ozcan Koray
29
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Bernardelli Gauthier
32
8
693
1
0
2
0
87
Bopaka Doddy
23
12
991
0
0
1
0
42
Kaluanga Jason
28
2
59
0
0
1
0
94
Myre Daryl
25
12
959
0
2
2
0
14
Sacras Alexandre
23
2
67
0
0
0
0
5
Schutte Denis
25
12
832
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Agovic Denis
31
5
337
0
0
0
0
20
Baiverlin Cedric
21
7
173
0
0
2
0
18
Dadashev David
25
3
27
0
0
0
0
8
Goncalves Jimmy
28
7
351
0
0
0
0
3
Pimentel Diogo
27
6
462
0
0
4
1
21
Rastoder Eldin
21
9
270
0
1
3
0
25
Sever Lukas
17
5
239
0
0
0
0
6
Vova
38
12
799
0
0
4
0
9
Zenadji Amine
27
12
976
2
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Agovic Edis
31
9
745
0
1
2
0
11
Azong Conrad
31
4
82
0
0
1
0
7
Correia Mendes Bruno
29
8
311
0
0
2
0
33
Matheus
31
12
1078
7
0
2
0
90
Perez Nicolas
34
12
806
2
1
4
0
17
Reves Logan
22
7
166
1
0
0
0
27
Zac
28
6
429
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Pedro
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Ozcan Koray
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Bernardelli Gauthier
32
2
162
0
0
1
0
87
Bopaka Doddy
23
1
19
0
0
0
0
94
Myre Daryl
25
2
36
0
0
0
0
5
Schutte Denis
25
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Agovic Denis
31
2
180
0
0
0
0
18
Dadashev David
25
2
69
0
0
0
0
8
Goncalves Jimmy
28
2
130
0
0
0
0
21
Rastoder Eldin
21
1
1
0
0
0
0
6
Vova
38
2
157
0
0
1
0
9
Zenadji Amine
27
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Agovic Edis
31
2
180
0
0
0
0
11
Azong Conrad
31
2
91
0
0
0
0
7
Correia Mendes Bruno
29
2
153
0
0
0
0
33
Matheus
31
2
173
0
0
0
0
90
Perez Nicolas
34
2
91
0
0
0
0
17
Reves Logan
22
2
52
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Pedro
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Garrido Diogo
24
0
0
0
0
0
0
88
Lopes Helio
36
0
0
0
0
0
0
67
Ozcan Koray
29
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Bernardelli Gauthier
32
10
855
1
0
3
0
87
Bopaka Doddy
23
13
1010
0
0
1
0
42
Kaluanga Jason
28
2
59
0
0
1
0
94
Myre Daryl
25
14
995
0
2
2
0
14
Sacras Alexandre
23
2
67
0
0
0
0
5
Schutte Denis
25
14
968
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Agovic Denis
31
7
517
0
0
0
0
28
Almeida Borges Bryan
18
0
0
0
0
0
0
20
Baiverlin Cedric
21
7
173
0
0
2
0
18
Dadashev David
25
5
96
0
0
0
0
8
Goncalves Jimmy
28
9
481
0
0
0
0
3
Pimentel Diogo
27
6
462
0
0
4
1
21
Rastoder Eldin
21
10
271
0
1
3
0
25
Sever Lukas
17
5
239
0
0
0
0
6
Vova
38
14
956
0
0
5
0
9
Zenadji Amine
27
14
1156
2
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Agovic Edis
31
11
925
0
1
2
0
11
Azong Conrad
31
6
173
0
0
1
0
7
Correia Mendes Bruno
29
10
464
0
0
2
0
33
Matheus
31
14
1251
7
0
2
0
90
Perez Nicolas
34
14
897
2
1
4
0
17
Reves Logan
22
9
218
1
0
0
0
27
Zac
28
6
429
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Pedro
44
Quảng cáo