Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Unicov, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Unicov
Sân vận động:
Stadion SK Uničov
(Unicov)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kral Richard
19
13
1170
0
0
1
0
72
Kvapil Jan
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cerven Adam
21
14
1174
1
0
1
0
5
David Jan
24
14
1013
0
0
4
0
2
Diblik Martin
25
14
438
0
0
2
1
19
Javurek Jan
35
12
783
0
0
1
0
24
Koutny Vaclav
33
13
1170
0
0
4
0
4
Sklenar Miroslav
22
8
184
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ambrozek Jan
27
15
1317
5
0
9
0
17
Grygar Daniel
24
15
1303
2
0
6
1
7
Hausknecht Marek
23
14
1185
4
0
2
0
18
Kamas Vojtech
25
5
37
0
0
0
0
3
Sanak Jaroslav
21
14
845
1
0
2
0
15
Suchanek Filip
18
13
447
1
0
0
0
6
Svoboda Jakub
25
15
1298
5
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Komenda Tomas
33
15
1307
10
0
2
0
9
Sevcik Marco
19
9
80
1
0
0
0
13
Werani Vojtech
19
15
918
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kral Richard
19
13
1170
0
0
1
0
72
Kvapil Jan
23
2
180
0
0
0
0
1
Uvizl Tomas
38
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cerven Adam
21
14
1174
1
0
1
0
5
David Jan
24
14
1013
0
0
4
0
2
Diblik Martin
25
14
438
0
0
2
1
19
Javurek Jan
35
12
783
0
0
1
0
24
Koutny Vaclav
33
13
1170
0
0
4
0
11
Sembera David
19
0
0
0
0
0
0
4
Sklenar Miroslav
22
8
184
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ambrozek Jan
27
15
1317
5
0
9
0
17
Grygar Daniel
24
15
1303
2
0
6
1
7
Hausknecht Marek
23
14
1185
4
0
2
0
18
Kamas Vojtech
25
5
37
0
0
0
0
16
Kovar Petr
17
0
0
0
0
0
0
3
Sanak Jaroslav
21
14
845
1
0
2
0
15
Suchanek Filip
18
13
447
1
0
0
0
6
Svoboda Jakub
25
15
1298
5
0
1
0
11
Trestik Michal
19
0
0
0
0
0
0
9
Vichta Jakub
29
0
0
0
0
0
0
18
Vojtek Dominik
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Komenda Tomas
33
15
1307
10
0
2
0
9
Sevcik Marco
19
9
80
1
0
0
0
14
Vorlicky Patrik
19
0
0
0
0
0
0
13
Werani Vojtech
19
15
918
2
0
0
0
Quảng cáo