Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Union Berlin Nữ, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Union Berlin Nữ
Sân vận động:
Stadion An der Alten Försterei
(Berlin)
Sức chứa:
22 012
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bosl Cara
27
9
810
0
0
0
0
12
Wagner Melanie
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Becker Marie
29
8
696
0
0
0
0
23
Metzker Pia
21
9
676
2
0
0
0
18
Niesler Charleen
27
3
141
0
0
0
0
5
Orschmann Katja
26
2
180
1
0
0
0
42
Reissner Naika
20
5
48
0
0
1
0
24
Sakar Fatma
25
10
800
0
0
0
0
17
Steinert Judith
29
10
855
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abu Sabbah Sarah
25
6
383
2
0
1
0
3
Bach Latoya
24
1
9
0
0
0
0
8
Blaschka Anouk
21
7
103
0
0
0
0
6
Frank Celine
26
8
340
1
0
1
0
27
Janez Korina
20
10
440
1
0
1
0
22
Markou Eleni
29
9
702
1
0
5
1
77
Moraitou Athanasia
27
10
812
1
0
2
0
19
Trojahn Sophie
21
7
183
1
0
0
0
21
Weiss Anna
26
9
416
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Halverkamps Antonia-Johanna
24
9
590
1
0
1
0
7
Heiseler Lisa
26
10
817
2
0
1
0
11
Orschmann Dina
26
10
807
5
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bosl Cara
27
9
810
0
0
0
0
55
Schulz Sherly
24
0
0
0
0
0
0
12
Wagner Melanie
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Becker Marie
29
8
696
0
0
0
0
23
Metzker Pia
21
9
676
2
0
0
0
18
Niesler Charleen
27
3
141
0
0
0
0
5
Orschmann Katja
26
2
180
1
0
0
0
42
Reissner Naika
20
5
48
0
0
1
0
24
Sakar Fatma
25
10
800
0
0
0
0
Schulz Ginger
18
0
0
0
0
0
0
17
Steinert Judith
29
10
855
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abu Sabbah Sarah
25
6
383
2
0
1
0
3
Bach Latoya
24
1
9
0
0
0
0
8
Blaschka Anouk
21
7
103
0
0
0
0
6
Frank Celine
26
8
340
1
0
1
0
27
Janez Korina
20
10
440
1
0
1
0
22
Markou Eleni
29
9
702
1
0
5
1
77
Moraitou Athanasia
27
10
812
1
0
2
0
19
Trojahn Sophie
21
7
183
1
0
0
0
21
Weiss Anna
26
9
416
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Halverkamps Antonia-Johanna
24
9
590
1
0
1
0
7
Heiseler Lisa
26
10
817
2
0
1
0
11
Orschmann Dina
26
10
807
5
0
2
0
Rurack Zita
20
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo