Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Union Berlin, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Union Berlin
Sân vận động:
Stadion An der Alten Försterei
(Berlin)
Sức chứa:
22 012
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ronnow Frederik
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Doekhi Danilho
26
3
270
0
0
2
0
4
Leite Diogo
25
3
270
0
0
0
0
14
Querfeld Leopold
20
3
20
0
0
1
0
15
Rothe Tom
19
2
170
0
0
0
0
28
Trimmel Christopher
37
1
72
0
0
0
0
2
Vogt Kevin
32
3
263
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Benes Laszlo
27
3
99
1
0
1
0
19
Haberer Janik
30
3
199
0
0
0
0
11
Jeong Woo-Yeong
25
2
24
0
0
1
0
36
Kemlein Aljoscha
20
1
10
0
0
0
0
8
Khedira Rani
30
3
270
0
0
1
0
13
Schafer Andras
25
3
177
0
0
0
0
29
Tousart Lucas
27
2
132
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hollerbach Benedict
23
3
219
1
0
1
0
17
Siebatcheu Jordan
28
3
214
0
0
0
0
21
Skarke Tim
28
3
88
0
1
0
0
7
Vertessen Yorbe
23
3
128
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Svensson Bo
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ronnow Frederik
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Doekhi Danilho
26
1
90
0
0
0
0
14
Querfeld Leopold
20
1
90
0
0
0
0
28
Trimmel Christopher
37
1
26
0
0
0
0
2
Vogt Kevin
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Benes Laszlo
27
1
80
0
0
0
0
19
Haberer Janik
30
1
65
0
0
0
0
36
Kemlein Aljoscha
20
1
1
0
0
0
0
8
Khedira Rani
30
1
90
0
0
0
0
13
Schafer Andras
25
1
64
0
0
0
0
29
Tousart Lucas
27
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hollerbach Benedict
23
1
90
0
1
0
0
17
Siebatcheu Jordan
28
1
80
0
0
0
0
21
Skarke Tim
28
1
11
0
0
0
0
7
Vertessen Yorbe
23
1
27
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Svensson Bo
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Klaus Carl
30
0
0
0
0
0
0
1
Ronnow Frederik
32
4
360
0
0
0
0
37
Schwolow Alexander
32
0
0
0
0
0
0
35
Stein Yannic
Chấn thương cẳng chân
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Doekhi Danilho
26
4
360
0
0
2
0
18
Juranovic Josip
Chấn thương cẳng chân
29
0
0
0
0
0
0
Lehmann David
17
0
0
0
0
0
0
4
Leite Diogo
25
3
270
0
0
0
0
41
Ogbemudia Oluwaseun
18
0
0
0
0
0
0
14
Querfeld Leopold
20
4
110
0
0
1
0
15
Rothe Tom
19
2
170
0
0
0
0
28
Trimmel Christopher
37
2
98
0
0
0
0
2
Vogt Kevin
32
4
353
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Benes Laszlo
27
4
179
1
0
1
0
19
Haberer Janik
30
4
264
0
0
0
0
11
Jeong Woo-Yeong
25
2
24
0
0
1
0
36
Kemlein Aljoscha
20
2
11
0
0
0
0
8
Khedira Rani
30
4
360
0
0
1
0
11
Preu David
19
0
0
0
0
0
0
26
Roussillon Jerome
31
0
0
0
0
0
0
13
Schafer Andras
25
4
241
0
0
0
0
29
Tousart Lucas
27
3
143
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hollerbach Benedict
23
4
309
1
1
1
0
24
Ilic Andrej
24
0
0
0
0
0
0
9
Prtajin Ivan
28
0
0
0
0
0
0
17
Siebatcheu Jordan
28
4
294
0
0
0
0
21
Skarke Tim
28
4
99
0
1
0
0
24
Skov Robert
28
0
0
0
0
0
0
7
Vertessen Yorbe
23
4
155
1
0
1
0
10
Volland Kevin
Chấn thương đầu gối
32
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Svensson Bo
45
Quảng cáo