Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Union Comercio, Peru
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Peru
Union Comercio
Sân vận động:
Estadio Municipal Carlos Vidaurre Garcia
(Tarapoto)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barrios Ignacio
31
19
1710
0
0
0
0
12
Diaz Willy
31
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Aguirre Joaquin
29
7
544
0
0
1
0
23
Alvarez Jhon
23
4
240
0
0
0
0
34
Aranda Sebastian
20
6
373
0
0
1
0
35
Olaya Rosales Alvaro Franco
31
1
14
0
0
0
0
3
Paredes Teodoro
31
27
2360
2
1
5
1
4
Perez Vieri
22
2
91
0
0
0
0
93
Riojas La Rosa Hansell Argenis
32
8
720
0
0
3
0
5
Sanchez Vasquez Kelvin Denis
25
25
1895
1
0
9
0
16
Villamarin Roberto
26
14
1017
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Carhualllanqui Jack
20
1
22
0
0
0
0
7
Carranza Miguel
28
19
1376
0
1
2
0
24
Javier Navea
21
17
732
0
1
3
0
38
Ramirez Erinson
26
9
656
1
0
0
0
30
Torres Josue
20
11
523
0
0
2
0
17
Vargas Denilson
25
23
1543
0
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Ferreyra Kevin
25
1
9
0
0
0
0
10
Hernan Perez
35
26
1845
4
1
9
0
90
Jimenez Jorge
25
1
11
0
0
0
0
15
Jimenez Osama
21
18
1043
0
2
2
0
32
Rengifo Sandro
28
3
57
0
0
0
0
26
Tandazo Jorge
20
11
253
0
0
0
0
29
Zeta Hector
30
18
812
4
0
1
0
9
de Jesus Marlon
33
19
1492
8
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Milton
38
Loayza Andy
31
Oropeza Jesus
?
Russo Alejandro
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barrios Ignacio
31
19
1710
0
0
0
0
12
Diaz Willy
31
9
810
0
0
1
0
41
Goyoneche Juan
38
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Aguirre Joaquin
29
7
544
0
0
1
0
23
Alvarez Jhon
23
4
240
0
0
0
0
34
Aranda Sebastian
20
6
373
0
0
1
0
42
Espinoza Patrick
?
0
0
0
0
0
0
35
Olaya Rosales Alvaro Franco
31
1
14
0
0
0
0
3
Paredes Teodoro
31
27
2360
2
1
5
1
4
Perez Vieri
22
2
91
0
0
0
0
93
Riojas La Rosa Hansell Argenis
32
8
720
0
0
3
0
43
Rios Dalexander
21
0
0
0
0
0
0
5
Sanchez Vasquez Kelvin Denis
25
25
1895
1
0
9
0
16
Villamarin Roberto
26
14
1017
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Carhualllanqui Jack
20
1
22
0
0
0
0
7
Carranza Miguel
28
19
1376
0
1
2
0
24
Javier Navea
21
17
732
0
1
3
0
38
Ramirez Erinson
26
9
656
1
0
0
0
30
Torres Josue
20
11
523
0
0
2
0
17
Vargas Denilson
25
23
1543
0
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Ferreyra Kevin
25
1
9
0
0
0
0
Figueroa Alejandro
23
0
0
0
0
0
0
10
Hernan Perez
35
26
1845
4
1
9
0
90
Jimenez Jorge
25
1
11
0
0
0
0
15
Jimenez Osama
21
18
1043
0
2
2
0
32
Rengifo Sandro
28
3
57
0
0
0
0
26
Tandazo Jorge
20
11
253
0
0
0
0
29
Zeta Hector
30
18
812
4
0
1
0
9
de Jesus Marlon
33
19
1492
8
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Milton
38
Loayza Andy
31
Oropeza Jesus
?
Russo Alejandro
56
Quảng cáo