Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Deportivo Universitario, Panama
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Panama
Deportivo Universitario
Sân vận động:
Estadio Universidad Latina
(Llano Marín)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
LPF
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baldovino Cristian
27
6
540
0
0
0
0
12
De la Cruz Jorge
19
3
270
0
0
0
0
12
Ortega Edwin
26
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berkeley Kevin
22
22
1672
0
0
5
0
13
Gil Joseph
33
13
775
1
0
4
0
15
Sanchez Jean
25
15
1266
0
0
2
1
5
Tobon Juan
25
13
1083
1
0
2
1
21
Valencia Osvaldo
21
22
1751
0
0
10
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Acosta Misael
26
16
1162
0
0
3
0
2
Batchelor Samuel
21
12
1005
2
0
1
0
10
Canate Luis
28
25
1801
1
0
6
0
4
Dean Luis
21
10
378
1
0
2
0
99
Espinoza Nilson
29
12
656
0
0
1
0
40
Gomez Ernesto
17
17
599
1
0
1
0
44
Guardia Armand
?
2
93
0
0
1
0
8
Guevara Joel
21
30
2249
2
0
7
0
14
Machacen Enrique
20
20
1216
1
0
7
0
27
Moreno Erik
18
12
547
0
0
1
0
43
Penalba Pablo
?
4
267
0
0
0
0
45
Salcedo Abdiel
?
5
157
0
0
0
0
19
Simons Samaniego Justin Alberto
27
16
1268
3
0
3
0
7
Villareal Oscar
29
13
339
2
0
0
0
6
Villarreal Sergio
29
15
1246
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ampudia Jose
18
1
45
0
0
0
0
9
Cox Goods Joseph Christopher
30
15
1084
5
0
0
0
17
Edwards Andrick
25
22
934
3
0
1
0
39
Herbert Dilan
19
11
614
1
0
2
0
36
Murgas Xavier
?
1
23
0
0
0
0
24
Rangel Randy
20
21
798
1
0
3
0
50
Reina Roberto
20
4
165
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanchez Angel
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baldovino Cristian
27
6
540
0
0
0
0
12
De la Cruz Jorge
19
3
270
0
0
0
0
12
Ortega Edwin
26
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berkeley Kevin
22
22
1672
0
0
5
0
13
Gil Joseph
33
13
775
1
0
4
0
15
Sanchez Jean
25
15
1266
0
0
2
1
5
Tobon Juan
25
13
1083
1
0
2
1
21
Valencia Osvaldo
21
22
1751
0
0
10
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Acosta Misael
26
16
1162
0
0
3
0
2
Batchelor Samuel
21
12
1005
2
0
1
0
10
Canate Luis
28
25
1801
1
0
6
0
52
Chavez Javier
20
0
0
0
0
0
0
4
Dean Luis
21
10
378
1
0
2
0
99
Espinoza Nilson
29
12
656
0
0
1
0
40
Gomez Ernesto
17
17
599
1
0
1
0
44
Guardia Armand
?
2
93
0
0
1
0
8
Guevara Joel
21
30
2249
2
0
7
0
14
Machacen Enrique
20
20
1216
1
0
7
0
27
Moreno Erik
18
12
547
0
0
1
0
43
Penalba Pablo
?
4
267
0
0
0
0
45
Salcedo Abdiel
?
5
157
0
0
0
0
19
Simons Samaniego Justin Alberto
27
16
1268
3
0
3
0
7
Villareal Oscar
29
13
339
2
0
0
0
6
Villarreal Sergio
29
15
1246
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ampudia Jose
18
1
45
0
0
0
0
9
Cox Goods Joseph Christopher
30
15
1084
5
0
0
0
17
Edwards Andrick
25
22
934
3
0
1
0
39
Herbert Dilan
19
11
614
1
0
2
0
36
Murgas Xavier
?
1
23
0
0
0
0
24
Rangel Randy
20
21
798
1
0
3
0
50
Reina Roberto
20
4
165
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanchez Angel
47
Quảng cáo