Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kleinmunchen Nữ, Áo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Áo
Kleinmunchen Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ritter Lara
18
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
D'Angelo Theresa
18
7
492
1
0
0
0
39
Haider Veronika
15
1
6
0
0
0
0
5
Hoke Sophie
17
9
717
0
0
0
0
19
Messthaler Katharina
25
8
486
0
0
1
0
21
Niedermayr Jana
21
10
900
1
0
1
0
7
Rauch Jana
18
3
139
0
0
1
0
Tabban Renad
16
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Drescher Nadine
20
8
459
0
0
2
0
10
Grafl Sophie
21
6
341
0
0
0
0
17
Hofschweiger Anika
16
10
462
0
0
1
0
32
Krinzinger Lea
?
4
337
0
0
0
0
37
Mayrhofer Sandra
25
9
810
2
0
1
0
80
Prandstatter Pia
15
1
6
0
0
0
0
23
Schubert Luisa
15
6
159
0
0
0
0
6
Sprung Valerie
19
10
833
0
0
2
0
Strizik Saphira
17
2
99
0
0
0
0
96
Wiener Nadine
28
8
480
0
0
1
0
15
Zeilinger Aurelia
30
10
840
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Grgic Antonela
16
4
117
0
0
0
0
9
Herbst Ella
17
7
477
1
0
0
0
89
Jedvaj Karla
23
10
682
1
0
0
0
Sisic Almedina
18
3
189
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Unterberger Stefan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Benesch Nicole
26
0
0
0
0
0
0
1
Innerhofer Jana
16
0
0
0
0
0
0
77
Ritter Lara
18
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
D'Angelo Theresa
18
7
492
1
0
0
0
39
Haider Veronika
15
1
6
0
0
0
0
5
Hoke Sophie
17
9
717
0
0
0
0
19
Messthaler Katharina
25
8
486
0
0
1
0
21
Niedermayr Jana
21
10
900
1
0
1
0
7
Rauch Jana
18
3
139
0
0
1
0
Tabban Renad
16
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Drescher Nadine
20
8
459
0
0
2
0
10
Grafl Sophie
21
6
341
0
0
0
0
17
Hofschweiger Anika
16
10
462
0
0
1
0
32
Krinzinger Lea
?
4
337
0
0
0
0
37
Mayrhofer Sandra
25
9
810
2
0
1
0
80
Prandstatter Pia
15
1
6
0
0
0
0
23
Schubert Luisa
15
6
159
0
0
0
0
6
Sprung Valerie
19
10
833
0
0
2
0
Strizik Saphira
17
2
99
0
0
0
0
96
Wiener Nadine
28
8
480
0
0
1
0
15
Zeilinger Aurelia
30
10
840
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Breitwieser Siena
15
0
0
0
0
0
0
Grgic Antonela
16
4
117
0
0
0
0
9
Herbst Ella
17
7
477
1
0
0
0
89
Jedvaj Karla
23
10
682
1
0
0
0
Sisic Almedina
18
3
189
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Unterberger Stefan
?
Quảng cáo