Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Union La Calera, Chilê
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Chilê
Union La Calera
Sân vận động:
Estadio Municipal Nicolás Chahuán
(La Calera)
Sức chứa:
9 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ibanez Matias
37
19
1710
0
0
3
0
1
Pena Canales Jorge Benito
24
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Brunet Nahuel
24
12
986
1
0
8
1
13
Ferrario Enzo
24
26
2334
1
0
7
1
22
Ferreyra Nicolas
31
9
534
0
1
5
1
23
Fiamengo Darko
21
4
173
0
0
1
0
26
Maturana Michael
20
3
142
0
0
0
1
5
Munoz Matias
28
23
896
1
2
8
0
24
Parnisari Ezequiel
34
24
1959
1
1
6
1
21
Rebolledo Raimundo
27
22
1831
0
1
6
0
30
Romo Rojas Bruno Sebastian
35
6
208
0
0
0
1
4
Ulloa Diego
21
20
1004
1
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Alvarez Wallace Agustin
23
12
1056
0
0
3
0
27
Encinas Axel
20
15
554
0
1
1
0
32
Morales Olivares Mauricio Gerardiny
24
5
89
0
0
0
0
8
Parra Pablo
30
14
997
2
1
2
0
7
Valencia Esteban
25
20
969
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Caceres Ariel
24
4
87
0
0
0
0
10
Cavalleri Matias
26
25
1975
2
2
4
1
20
Gigliotti Emmanuel
37
17
722
3
0
3
0
29
Huerta Renato
20
25
908
2
0
0
0
17
Ponce Gallardo Walter Benjamin
26
25
821
2
3
6
0
9
Romero David
21
10
862
6
0
1
0
19
Soldano Franco
30
27
2240
2
1
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lemma Walter
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ibanez Matias
37
6
540
0
0
0
0
1
Pena Canales Jorge Benito
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ferrario Enzo
24
6
479
0
0
2
0
22
Ferreyra Nicolas
31
5
450
1
0
3
0
23
Fiamengo Darko
21
1
35
0
0
0
0
5
Munoz Matias
28
4
140
0
0
0
0
24
Parnisari Ezequiel
34
6
503
0
0
2
0
21
Rebolledo Raimundo
27
4
227
0
0
0
0
30
Romo Rojas Bruno Sebastian
35
3
218
0
0
1
0
4
Ulloa Diego
21
6
327
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Encinas Axel
20
5
329
0
0
0
0
32
Morales Olivares Mauricio Gerardiny
24
1
17
0
0
0
0
7
Valencia Esteban
25
2
101
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cavalleri Matias
26
7
480
0
0
0
0
20
Gigliotti Emmanuel
37
7
441
1
0
0
0
29
Huerta Renato
20
5
53
0
0
0
0
17
Ponce Gallardo Walter Benjamin
26
5
144
0
0
0
0
19
Soldano Franco
30
6
525
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lemma Walter
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Astudillo Benjamin
17
0
0
0
0
0
0
12
Ibanez Matias
37
25
2250
0
0
3
0
1
Pena Canales Jorge Benito
24
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Arnijas Luciano
21
0
0
0
0
0
0
34
Brunet Nahuel
24
12
986
1
0
8
1
13
Ferrario Enzo
24
32
2813
1
0
9
1
22
Ferreyra Nicolas
31
14
984
1
1
8
1
23
Fiamengo Darko
21
5
208
0
0
1
0
26
Maturana Michael
20
3
142
0
0
0
1
5
Munoz Matias
28
27
1036
1
2
8
0
24
Parnisari Ezequiel
34
30
2462
1
1
8
1
21
Rebolledo Raimundo
27
26
2058
0
1
6
0
30
Romo Rojas Bruno Sebastian
35
9
426
0
0
1
1
4
Ulloa Diego
21
26
1331
1
1
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Alvarez Wallace Agustin
23
12
1056
0
0
3
0
3
Burgos Ignacio
19
0
0
0
0
0
0
27
Encinas Axel
20
20
883
0
1
1
0
32
Morales Olivares Mauricio Gerardiny
24
6
106
0
0
0
0
35
Ortiz Matias
21
0
0
0
0
0
0
8
Parra Pablo
30
14
997
2
1
2
0
33
Pedro Joaquin
17
0
0
0
0
0
0
7
Valencia Esteban
25
22
1070
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Caceres Ariel
24
4
87
0
0
0
0
10
Cavalleri Matias
26
32
2455
2
2
4
1
20
Gigliotti Emmanuel
37
24
1163
4
0
3
0
29
Huerta Renato
20
30
961
2
0
0
0
17
Ponce Gallardo Walter Benjamin
26
30
965
2
3
6
0
9
Romero David
21
10
862
6
0
1
0
19
Soldano Franco
30
33
2765
2
1
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lemma Walter
51
Quảng cáo