Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng U. Magdalena, Colombia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Colombia
U. Magdalena
Sân vận động:
Estadio Sierra Nevada
(Santa Marta)
Sức chứa:
16 162
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Gomez Tovar Guillermo Enrique
28
6
540
0
0
1
0
1
Wallens Johan
32
25
2250
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cantillo Fabian
27
16
1183
1
0
5
0
30
Correa Osorio Andres Felipe
40
28
2489
2
0
5
0
27
Escobar Andres
27
21
1116
2
0
1
0
4
Giraldo Jaime
26
29
2327
0
0
1
0
28
Mercado Jose
21
18
825
0
0
6
1
26
Murillo Jesus
31
1
8
0
0
0
0
18
Ocampo Juan
25
7
598
1
0
0
0
6
Ortiz Dilan
21
17
492
1
0
3
0
14
Pinto Jhoan
19
14
526
2
0
3
0
15
Tegue Caicedo Guillermo Alejandro
24
27
2270
2
0
3
0
20
Tello Juan
22
38
3371
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Giraldo Quintero Juan Diego
27
37
2284
1
0
8
0
29
Gonzalez Arneth
20
19
831
1
0
3
2
10
Sarmiento Jannenson
25
37
2450
9
0
0
0
16
Sencion Rodriguez Cristian Emanuel
28
34
2451
2
0
5
1
25
Spina Agostino Luigi
23
30
2376
2
0
11
1
5
Vanegas Roberto
24
8
117
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aleman Janeth
22
26
948
6
0
2
0
11
Aragon Orles
27
14
552
2
0
0
0
26
Arrieta Gabriel
18
14
287
0
0
0
0
17
Blanco Ruyery
25
17
1024
4
0
2
0
7
Carreno Andres
21
23
1448
9
0
7
0
3
Mera Daniel
24
37
3273
0
0
4
0
19
Mosquera Gustavo
22
1
16
0
0
0
0
8
Sanchez Valentin
22
15
880
6
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hernandez Alvaro
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Gomez Tovar Guillermo Enrique
28
6
540
0
0
1
0
22
Ruiz Santiago
20
0
0
0
0
0
0
1
Wallens Johan
32
25
2250
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cantillo Fabian
27
16
1183
1
0
5
0
30
Correa Osorio Andres Felipe
40
28
2489
2
0
5
0
27
Escobar Andres
27
21
1116
2
0
1
0
4
Giraldo Jaime
26
29
2327
0
0
1
0
28
Mercado Jose
21
18
825
0
0
6
1
26
Murillo Jesus
31
1
8
0
0
0
0
18
Ocampo Juan
25
7
598
1
0
0
0
6
Ortiz Dilan
21
17
492
1
0
3
0
14
Pinto Jhoan
19
14
526
2
0
3
0
15
Tegue Caicedo Guillermo Alejandro
24
27
2270
2
0
3
0
20
Tello Juan
22
38
3371
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Giraldo Quintero Juan Diego
27
37
2284
1
0
8
0
29
Gonzalez Arneth
20
19
831
1
0
3
2
10
Sarmiento Jannenson
25
37
2450
9
0
0
0
16
Sencion Rodriguez Cristian Emanuel
28
34
2451
2
0
5
1
25
Spina Agostino Luigi
23
30
2376
2
0
11
1
5
Vanegas Roberto
24
8
117
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aleman Janeth
22
26
948
6
0
2
0
11
Aragon Orles
27
14
552
2
0
0
0
26
Arrieta Gabriel
18
14
287
0
0
0
0
17
Blanco Ruyery
25
17
1024
4
0
2
0
7
Carreno Andres
21
23
1448
9
0
7
0
3
Mera Daniel
24
37
3273
0
0
4
0
19
Mosquera Gustavo
22
1
16
0
0
0
0
8
Sanchez Valentin
22
15
880
6
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hernandez Alvaro
51
Quảng cáo