Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Union Titus Petange, Luxembourg
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Luxembourg
Union Titus Petange
Sân vận động:
Sân vận động Thành phố Pétange
(Petange)
Sức chứa:
2 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
BGL Ligue
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barrela Leite
23
12
1080
0
2
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Figueiredo Lucas
21
2
105
0
0
1
0
70
Hermandung Till
27
12
1080
0
1
1
0
77
Lognard Noa
18
1
9
0
0
0
0
90
Osmanovic Edin
23
9
791
0
0
4
1
88
Sissoko Bakary
26
11
836
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Kamavuaka Wilson
34
11
828
1
0
0
0
8
Mawatu Jeremy
27
11
990
0
0
3
0
68
Merk Kai
26
10
450
2
0
0
0
10
Muratovic Belmin
26
9
352
1
0
0
0
40
Sabotic Dino
18
4
178
0
0
0
0
27
Sarr Sambou
23
10
570
1
0
1
0
28
Steinmetz Valentin
26
12
995
1
3
0
0
24
Trento Victor
26
12
998
0
0
4
0
21
Yans Mylan
19
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Buzzi Paolo
26
1
12
0
0
0
0
18
Chafaa Marwan
20
5
171
0
0
0
0
99
Dalil Ali
20
12
699
1
1
4
0
9
Elshan Leon
20
12
391
1
0
0
0
19
Fuss Valentin
24
12
856
5
2
2
0
97
Shala Florik
27
11
510
3
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barrela Leite
23
12
1080
0
2
0
0
98
Caruso Lucas
26
0
0
0
0
0
0
38
Wiencierz Paul
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Diatta Gregorie Pierre
19
0
0
0
0
0
0
20
Figueiredo Lucas
21
2
105
0
0
1
0
70
Hermandung Till
27
12
1080
0
1
1
0
77
Lognard Noa
18
1
9
0
0
0
0
90
Osmanovic Edin
23
9
791
0
0
4
1
88
Sissoko Bakary
26
11
836
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Kamavuaka Wilson
34
11
828
1
0
0
0
6
Lazaar Yassin
19
0
0
0
0
0
0
8
Mawatu Jeremy
27
11
990
0
0
3
0
68
Merk Kai
26
10
450
2
0
0
0
10
Muratovic Belmin
26
9
352
1
0
0
0
40
Sabotic Dino
18
4
178
0
0
0
0
27
Sarr Sambou
23
10
570
1
0
1
0
28
Steinmetz Valentin
26
12
995
1
3
0
0
24
Trento Victor
26
12
998
0
0
4
0
21
Yans Mylan
19
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Buzzi Paolo
26
1
12
0
0
0
0
18
Chafaa Marwan
20
5
171
0
0
0
0
Chaw Moussa
21
0
0
0
0
0
0
99
Dalil Ali
20
12
699
1
1
4
0
9
Elshan Leon
20
12
391
1
0
0
0
19
Fuss Valentin
24
12
856
5
2
2
0
17
Goncalves Ruben
21
0
0
0
0
0
0
97
Shala Florik
27
11
510
3
0
1
0
Quảng cáo