Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Union Touarga, Ma-rốc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ma-rốc
Union Touarga
Sân vận động:
Stade Prince Moulay Hassan
(Rabat)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
El Houasli Abderahmane
39
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berqi Achraf
29
3
252
0
0
0
0
4
El Khalej Tahar
27
6
540
0
0
1
0
15
El Khalej Yassine
25
4
340
0
0
1
0
20
Haddad Ilias
35
1
90
0
0
0
0
13
Kajai Youssef
26
6
471
0
0
1
0
25
Lagrimi Ilyass
20
8
656
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ahannach Soufyan
29
3
131
0
0
0
0
34
Baallal Adam
17
2
37
0
0
0
0
40
Chakir Adam
18
1
21
0
0
0
0
10
Chemlal Mohamed
29
8
486
0
0
0
0
8
Essahel Mohammed
21
9
471
0
0
1
0
30
Farah Abdellah
23
5
58
0
0
0
0
23
Gadio Papa
23
4
170
0
0
0
0
5
Mourid Aymane
24
9
790
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ait Lamkadem Redouan
27
8
580
1
0
0
0
27
Aqboub Hassan
20
1
31
0
0
0
0
22
Dahak Mouad
19
8
475
3
0
0
0
7
Eddaou Anass
25
8
478
2
0
0
0
31
Essadak Hossam
21
7
507
1
0
2
0
9
Lopes Tiago
25
4
65
0
0
1
0
80
Ndiaye Amadou
24
9
655
3
0
0
0
11
Radid Mohamed
21
3
61
0
0
0
0
17
Zamrat Souhayl
22
4
110
0
0
0
0
19
Zraa Yassine
24
6
147
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zamrat Abdelouahed
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Asmama Reda
22
0
0
0
0
0
0
24
Bentayg Mohammed
21
0
0
0
0
0
0
12
El Houasli Abderahmane
39
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berqi Achraf
29
3
252
0
0
0
0
41
Bou Irkane Abderrahim
?
0
0
0
0
0
0
6
El Alami Ismail
24
0
0
0
0
0
0
4
El Khalej Tahar
27
6
540
0
0
1
0
15
El Khalej Yassine
25
4
340
0
0
1
0
20
Haddad Ilias
35
1
90
0
0
0
0
13
Kajai Youssef
26
6
471
0
0
1
0
25
Lagrimi Ilyass
20
8
656
1
0
0
0
33
Nanah Anas
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ahannach Soufyan
29
3
131
0
0
0
0
34
Baallal Adam
17
2
37
0
0
0
0
40
Chakir Adam
18
1
21
0
0
0
0
10
Chemlal Mohamed
29
8
486
0
0
0
0
35
El Bouhali Adnane
29
0
0
0
0
0
0
8
Essahel Mohammed
21
9
471
0
0
1
0
30
Farah Abdellah
23
5
58
0
0
0
0
23
Gadio Papa
23
4
170
0
0
0
0
5
Mourid Aymane
24
9
790
0
0
1
0
16
Saidi Aissa
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ait Lamkadem Redouan
27
8
580
1
0
0
0
27
Aqboub Hassan
20
1
31
0
0
0
0
22
Dahak Mouad
19
8
475
3
0
0
0
7
Eddaou Anass
25
8
478
2
0
0
0
31
Essadak Hossam
21
7
507
1
0
2
0
9
Lopes Tiago
25
4
65
0
0
1
0
80
Ndiaye Amadou
24
9
655
3
0
0
0
11
Radid Mohamed
21
3
61
0
0
0
0
17
Zamrat Souhayl
22
4
110
0
0
0
0
19
Zraa Yassine
24
6
147
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zamrat Abdelouahed
?
Quảng cáo