Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Unirea Slobozia, Romania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Romania
Unirea Slobozia
Sân vận động:
Sân vận động May 1
(Slobozia)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Rusu Denis
34
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Coada Ionut
26
7
327
0
0
1
0
4
Dinu Ionut
26
2
180
0
0
0
0
14
Lazar Gabriel
33
2
81
0
0
1
0
5
Lopez Ariel
29
8
713
0
0
3
0
15
Medina Paolo
25
9
810
0
0
3
0
60
Pospelov Dmytro
32
9
810
4
1
3
0
29
Serbanica Daniel
28
8
703
0
1
0
0
7
Vlasceanu Laurentiu
19
3
106
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Afalna Christ
26
9
656
0
0
1
0
77
Aganovic Adnan
36
9
454
0
0
2
0
6
Antoche Marius
32
6
540
0
0
1
0
2
Dorobantu Andrei
20
3
102
1
0
0
0
27
Pacionel Stefan
25
6
102
0
0
2
0
20
Perianu Ovidiu
22
7
540
0
0
1
0
30
Purece Florin
32
8
498
1
1
1
0
10
Toma Constantin
37
4
119
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barbut Cristian
29
7
242
0
1
1
0
17
Camara Sekou
27
9
496
0
1
2
0
11
Gele Jordan
32
8
440
1
1
1
1
9
Ilie Filip
22
6
136
1
0
0
0
18
Yusov Dmitriy
31
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mihalcea Adrian
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Georgescu Stefan
22
0
0
0
0
0
0
1
Krell Stefan
32
0
0
0
0
0
0
12
Rusu Denis
34
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Coada Ionut
26
7
327
0
0
1
0
4
Dinu Ionut
26
2
180
0
0
0
0
14
Lazar Gabriel
33
2
81
0
0
1
0
5
Lopez Ariel
29
8
713
0
0
3
0
15
Medina Paolo
25
9
810
0
0
3
0
60
Pospelov Dmytro
32
9
810
4
1
3
0
29
Serbanica Daniel
28
8
703
0
1
0
0
7
Vlasceanu Laurentiu
19
3
106
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Afalna Christ
26
9
656
0
0
1
0
77
Aganovic Adnan
36
9
454
0
0
2
0
6
Antoche Marius
32
6
540
0
0
1
0
2
Dorobantu Andrei
20
3
102
1
0
0
0
Iancu Raul
19
0
0
0
0
0
0
21
Ibrian Florinel Valentin
31
0
0
0
0
0
0
22
Lemnaru Mihaita
24
0
0
0
0
0
0
27
Pacionel Stefan
25
6
102
0
0
2
0
20
Perianu Ovidiu
22
7
540
0
0
1
0
30
Purece Florin
32
8
498
1
1
1
0
10
Toma Constantin
37
4
119
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barbut Cristian
29
7
242
0
1
1
0
17
Camara Sekou
27
9
496
0
1
2
0
11
Gele Jordan
32
8
440
1
1
1
1
9
Ilie Filip
22
6
136
1
0
0
0
18
Yusov Dmitriy
31
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mihalcea Adrian
48
Quảng cáo