Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Unirea Ungheni, Romania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Romania
Unirea Ungheni
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Romanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Geanta Robert-Mihai
27
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chintes Alin
18
11
942
0
0
3
0
13
Ciubotaru Kevin
20
3
56
0
0
0
0
26
Ndiesse Yvan
29
8
675
0
0
2
0
6
Pop Daniel
25
1
27
0
0
1
0
3
Popa Abel
22
11
877
1
0
4
1
30
Savin Catalin
33
11
934
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Coza Paul
21
5
280
0
0
1
0
23
Cruceru Antonio
28
9
532
1
0
4
0
24
Fulop Istvan
34
6
150
0
0
1
0
97
Haiduc Raul
22
8
313
0
0
1
0
8
Ionita Mario
17
5
87
0
0
0
0
10
Serban Andrei
24
9
655
1
0
1
0
27
Tiihonen Onni
24
10
862
0
0
3
0
4
Vinau Eric
19
6
170
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Astafei Victoras
37
7
416
0
0
0
0
11
Barstan Ioan
20
10
900
1
0
3
0
17
Birnoi Cosmin
27
11
819
1
0
0
0
80
Bogdan Vlad
21
5
177
0
0
1
0
7
Horsia Ovidiu
24
2
56
0
0
1
0
18
Magyari Szilard
26
5
145
0
0
1
0
19
Zukanovic Milos
28
11
753
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Geanta Robert-Mihai
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chintes Alin
18
1
90
0
0
0
0
13
Ciubotaru Kevin
20
1
90
0
0
0
0
3
Popa Abel
22
1
90
0
0
0
0
30
Savin Catalin
33
1
65
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Coza Paul
21
1
90
0
0
0
0
23
Cruceru Antonio
28
1
26
0
0
0
0
97
Haiduc Raul
22
2
31
1
0
0
0
8
Ionita Mario
17
1
60
0
0
0
0
10
Serban Andrei
24
2
90
1
0
0
0
27
Tiihonen Onni
24
1
72
0
0
0
0
4
Vinau Eric
19
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barstan Ioan
20
1
0
1
0
0
0
17
Birnoi Cosmin
27
1
45
0
0
0
0
80
Bogdan Vlad
21
1
46
0
0
0
0
18
Magyari Szilard
26
1
31
1
0
0
0
19
Zukanovic Milos
28
1
60
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ganea Paul
19
0
0
0
0
0
0
12
Geanta Robert-Mihai
27
12
1080
0
0
0
0
1
Lupu Marc
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chintes Alin
18
12
1032
0
0
3
0
13
Ciubotaru Kevin
20
4
146
0
0
0
0
26
Ndiesse Yvan
29
8
675
0
0
2
0
6
Pop Daniel
25
1
27
0
0
1
0
3
Popa Abel
22
12
967
1
0
4
1
30
Savin Catalin
33
12
999
0
0
3
0
5
Todoran Dorian
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Coza Paul
21
6
370
0
0
1
0
23
Cruceru Antonio
28
10
558
1
0
4
0
24
Fulop Istvan
34
6
150
0
0
1
0
97
Haiduc Raul
22
10
344
1
0
1
0
8
Ionita Mario
17
6
147
0
0
0
0
6
Piper Bogdan
22
0
0
0
0
0
0
10
Serban Andrei
24
11
745
2
0
1
0
27
Tiihonen Onni
24
11
934
0
0
3
0
77
Trif Rares
21
0
0
0
0
0
0
4
Vinau Eric
19
7
189
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Astafei Victoras
37
7
416
0
0
0
0
11
Barstan Ioan
20
11
900
2
0
3
0
17
Birnoi Cosmin
27
12
864
1
0
0
0
80
Bogdan Vlad
21
6
223
0
0
1
0
7
Horsia Ovidiu
24
2
56
0
0
1
0
18
Magyari Szilard
26
6
176
1
0
1
0
19
Zukanovic Milos
28
12
813
2
0
1
0
Quảng cáo