Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng United Arab Emirates U23, châu Á
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Á
United Arab Emirates U23
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Asian Cup U23
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Tawhid Khaled
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Al Balooshi Abdulla
23
3
199
0
0
0
0
2
Almaazmi Mohamed
23
2
92
0
0
0
0
5
Almansoori Khamis
20
2
179
0
0
1
0
3
Alteneiji Mayed
22
3
226
0
0
0
0
14
Yusuf Atiq Muhammad
23
2
117
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdelaziz Abdulla
22
1
3
0
0
0
0
6
Abdulaziz Ali
21
1
12
0
0
0
0
15
Ahmed Abdulla
20
2
60
0
0
1
0
11
Al Blooshi Yaser
23
2
124
0
0
0
0
3
Al Zaabi Zayed
23
3
270
0
0
0
0
20
Badr Fahad
23
3
149
0
0
1
0
14
Hamad Abdulla
23
3
259
0
1
1
0
4
Mahmoud Ahmed
23
2
122
0
0
0
0
8
Mohamed Sultan
22
3
270
0
0
0
0
9
Suhail Harib
21
2
180
0
0
0
0
18
Zamah Mubarak
20
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adil Sultan
20
3
225
0
0
0
0
19
Al Hammadi Abdulla
23
1
46
0
0
0
0
11
Darwish Al Mansoori Mohammed Jumah Abdulla
18
1
45
0
0
0
0
16
Fawzi Ahmed
22
2
119
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Broli Marcelo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abdullah Hamad
21
0
0
0
0
0
0
19
Al Hammadi Abdulla
22
0
0
0
0
0
0
1
Al Menhali Raakaan
23
0
0
0
0
0
0
9
Juma Mohammed
23
0
0
0
0
0
0
22
Tawhid Khaled
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Al Balooshi Abdulla
23
3
199
0
0
0
0
2
Almaazmi Mohamed
23
2
92
0
0
0
0
5
Almansoori Khamis
20
2
179
0
0
1
0
3
Alteneiji Mayed
22
3
226
0
0
0
0
14
Yusuf Atiq Muhammad
23
2
117
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdelaziz Abdulla
22
1
3
0
0
0
0
6
Abdulaziz Ali
21
1
12
0
0
0
0
15
Ahmed Abdulla
20
2
60
0
0
1
0
11
Al Blooshi Yaser
23
2
124
0
0
0
0
Al Maamari Nahyan
18
0
0
0
0
0
0
3
Al Zaabi Zayed
23
3
270
0
0
0
0
20
Badr Fahad
23
3
149
0
0
1
0
14
Hamad Abdulla
23
3
259
0
1
1
0
4
Mahmoud Ahmed
23
2
122
0
0
0
0
8
Mohamed Sultan
22
3
270
0
0
0
0
9
Suhail Harib
21
2
180
0
0
0
0
18
Zamah Mubarak
20
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adil Sultan
20
3
225
0
0
0
0
19
Al Hammadi Abdulla
23
1
46
0
0
0
0
11
Darwish Al Mansoori Mohammed Jumah Abdulla
18
1
45
0
0
0
0
16
Fawzi Ahmed
22
2
119
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Broli Marcelo
46
Quảng cáo