Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng United Arab Emirates, châu Á
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Á
United Arab Emirates
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Eisa Khalid
35
9
810
0
0
0
0
22
Tawhid Khaled
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Al Attas Mohamed Omar
27
4
315
0
1
1
0
12
Al Hammadi Khalifa
26
8
676
1
0
2
0
19
Al Mansoori Khamis
20
1
25
0
0
0
0
16
Banizamah Mubarak
?
2
93
0
0
0
0
16
Barbosa Meloni Marcus Vinicius
24
2
98
0
0
1
0
4
Hashemi Khalid
27
4
292
0
0
2
0
2
Idrees Abdulla
25
9
727
0
1
0
0
19
Khaled Ebraheim
27
6
540
1
0
2
0
4
Kouadio Kouame
24
3
270
0
0
2
0
20
Naser Bader
23
4
360
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abbas Hazem
19
1
29
1
0
0
0
16
Al Baloushi Mohammed
22
4
182
0
0
0
0
10
Al Ghassani Yahya
26
8
502
1
0
1
0
8
Al Zaabi Tahnoon
25
9
571
0
2
0
0
3
Al Zaabi Zayed
23
5
252
0
0
0
0
20
Bader Fahad
?
3
29
0
0
0
0
21
Faiz Issam
24
5
137
0
0
0
0
14
Hamad Abdulla
23
7
488
0
1
0
1
18
Hunt Mackenzie
22
2
11
0
1
0
0
10
Lima Fabio
31
4
169
3
0
0
0
15
Nader Yahya
26
5
362
0
1
0
0
6
Rashid Majid
24
3
144
0
0
2
0
5
Salmeen Ali
29
5
257
0
0
0
0
9
Suhail Harib
21
9
581
3
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adil Sultan
20
5
345
3
0
2
0
23
Bruno
23
2
97
0
0
0
0
11
Caio Canedo
34
8
607
0
0
0
0
11
Darwish Al Mansoori Mohammed Jumah Abdulla
18
1
90
0
0
0
0
7
Saleh Ali
24
9
452
3
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bento Paulo
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Eisa Khalid
35
9
810
0
0
0
0
1
Khaseif Ali
37
0
0
0
0
0
0
22
Tawhid Khaled
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Al Attas Mohamed Omar
27
4
315
0
1
1
0
12
Al Hammadi Khalifa
26
8
676
1
0
2
0
19
Al Mansoori Khamis
20
1
25
0
0
0
0
16
Banizamah Mubarak
?
2
93
0
0
0
0
16
Barbosa Meloni Marcus Vinicius
24
2
98
0
0
1
0
4
Hashemi Khalid
27
4
292
0
0
2
0
2
Idrees Abdulla
25
9
727
0
1
0
0
19
Khaled Ebraheim
27
6
540
1
0
2
0
4
Kouadio Kouame
24
3
270
0
0
2
0
20
Naser Bader
23
4
360
0
2
1
0
6
Saleh Khamis Abdelrahman
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abbas Hazem
19
1
29
1
0
0
0
16
Al Baloushi Mohammed
22
4
182
0
0
0
0
10
Al Ghassani Yahya
26
8
502
1
0
1
0
8
Al Zaabi Tahnoon
25
9
571
0
2
0
0
3
Al Zaabi Zayed
23
5
252
0
0
0
0
20
Bader Fahad
?
3
29
0
0
0
0
21
Faiz Issam
24
5
137
0
0
0
0
14
Hamad Abdulla
23
7
488
0
1
0
1
18
Hunt Mackenzie
22
2
11
0
1
0
0
10
Lima Fabio
31
4
169
3
0
0
0
15
Nader Yahya
26
5
362
0
1
0
0
6
Rashid Majid
24
3
144
0
0
2
0
5
Salmeen Ali
29
5
257
0
0
0
0
9
Suhail Harib
21
9
581
3
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adil Sultan
20
5
345
3
0
2
0
23
Bruno
23
2
97
0
0
0
0
11
Caio Canedo
34
8
607
0
0
0
0
11
Darwish Al Mansoori Mohammed Jumah Abdulla
18
1
90
0
0
0
0
7
Saleh Ali
24
9
452
3
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bento Paulo
55
Quảng cáo