Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Univ. Craiova, Romania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Romania
Univ. Craiova
Sân vận động:
Stadionul Ion Oblemenco
(Craiova)
Sức chứa:
30 983
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Popescu Laurentiu
27
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Badelj Juraj
21
2
145
0
0
0
0
11
Bancu Nicusor
32
6
413
0
0
1
0
3
Maldonado Denil
26
9
732
1
0
1
0
12
Ndong Basilio
25
4
330
0
0
1
0
6
Screciu Vladimir
24
2
15
0
0
0
0
25
Sierra Perez Gregorio
31
6
470
0
0
1
0
2
Vladoiu Stefan
25
8
591
0
1
4
0
26
Zajkov Gjoko
29
4
360
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Capatina Mihai
28
6
364
1
0
0
0
14
Houri Lyes
28
7
395
0
2
2
0
5
Mekvabishvili Anzor
23
6
361
1
1
0
0
8
Oshima Takuto
26
7
578
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baiaram Stefan
21
8
362
1
0
2
0
31
Bana Stefan
19
7
332
1
1
0
0
27
Barbu David
18
4
82
0
0
0
0
37
Danciu Marian
22
1
60
0
0
0
0
9
Ivan Andrei
27
6
254
0
0
0
0
19
Koljic Elvir
29
8
597
2
0
1
0
28
Mitrita Alexandru
29
9
684
6
1
3
0
17
Mora Carlos
23
8
311
0
1
0
0
7
Paradela Luis
27
8
444
1
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galca Constantin
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Popescu Laurentiu
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Badelj Juraj
21
1
55
0
0
0
0
11
Bancu Nicusor
32
2
180
0
0
0
0
3
Maldonado Denil
26
1
31
0
0
0
1
12
Ndong Basilio
25
1
2
0
0
0
0
25
Sierra Perez Gregorio
31
1
90
1
0
0
0
2
Vladoiu Stefan
25
2
172
0
0
0
0
26
Zajkov Gjoko
29
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Capatina Mihai
28
1
8
0
0
0
0
14
Houri Lyes
28
1
19
0
0
0
0
5
Mekvabishvili Anzor
23
2
162
0
0
0
0
8
Oshima Takuto
26
2
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baiaram Stefan
21
2
27
0
0
0
0
9
Ivan Andrei
27
2
104
0
0
0
0
19
Koljic Elvir
29
2
122
1
0
1
0
28
Mitrita Alexandru
29
2
179
1
0
1
0
17
Mora Carlos
23
2
38
0
1
0
0
7
Paradela Luis
27
2
92
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galca Constantin
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Lung Jr. Silviu
35
0
0
0
0
0
0
21
Popescu Laurentiu
27
11
990
0
0
1
0
32
Stoian Relu Marian
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Badelj Juraj
21
3
200
0
0
0
0
11
Bancu Nicusor
32
8
593
0
0
1
0
15
Buse Bogdan
17
0
0
0
0
0
0
36
Gaspar Florin
16
0
0
0
0
0
0
20
Lopez Iago
25
0
0
0
0
0
0
3
Maldonado Denil
26
10
763
1
0
1
1
12
Ndong Basilio
25
5
332
0
0
1
0
6
Screciu Vladimir
24
2
15
0
0
0
0
25
Sierra Perez Gregorio
31
7
560
1
0
1
0
2
Vladoiu Stefan
25
10
763
0
1
4
0
26
Zajkov Gjoko
29
6
540
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Capatina Mihai
28
7
372
1
0
0
0
8
Cicaldau Alexandru
27
0
0
0
0
0
0
14
Houri Lyes
28
8
414
0
2
2
0
39
Lapadatescu Robert
17
0
0
0
0
0
0
5
Mekvabishvili Anzor
23
8
523
1
1
0
0
8
Oshima Takuto
26
9
713
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baiaram Stefan
21
10
389
1
0
2
0
31
Bana Stefan
19
7
332
1
1
0
0
27
Barbu David
18
4
82
0
0
0
0
37
Danciu Marian
22
1
60
0
0
0
0
9
Ivan Andrei
27
8
358
0
0
0
0
19
Koljic Elvir
29
10
719
3
0
2
0
19
Lukic Jovo
25
0
0
0
0
0
0
28
Mitrita Alexandru
29
11
863
7
1
4
0
17
Mora Carlos
23
10
349
0
2
0
0
Ninaci Mihai
16
0
0
0
0
0
0
7
Paradela Luis
27
10
536
1
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galca Constantin
52
Quảng cáo