Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng U. de Deportes, Peru
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Peru
U. de Deportes
Sân vận động:
Estadio Monumental
(Lima)
Sức chứa:
80 093
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Britos Sebastian
36
21
1890
0
0
0
0
21
Romero Diego
23
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Corzo Aldo
35
24
2110
0
0
2
0
43
Cruz Esteban
18
1
5
0
0
0
0
5
Di Benedetto Matias Ezequiel
31
27
2307
0
1
4
1
55
Dulanto Gustavo
29
6
392
0
0
0
0
34
Portocarrero Segundo
27
27
1481
1
1
4
0
3
Riveros William
31
28
2513
3
0
6
0
2
Saravia Antinori Marco Antonio
25
1
32
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Alvaro Alvaro
19
3
26
0
0
0
0
26
Ancajima Hugo
26
10
109
0
1
0
0
27
Cabanillas Nelson
24
22
1059
0
1
4
0
10
Calcaterra Horacio
35
27
1163
1
4
5
1
7
Celi Yuriel
22
9
149
1
0
1
0
17
Concha Jairo
25
26
1637
1
6
2
0
28
Costa Gabriel
34
9
346
1
0
2
0
23
Murrugarra Torres Jorge Salvador
27
17
794
0
0
4
0
16
Perez Martin
33
27
1818
9
0
2
0
18
Urena Rodrigo
31
16
1378
1
1
3
2
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Flores Edison
30
26
1767
7
5
5
0
33
Olivares Christopher
25
10
273
2
0
1
0
24
Polo Andy
29
28
2516
3
10
2
0
11
Rivera Jose
27
22
777
8
1
3
0
20
Valera Alex
28
20
1437
11
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bustos Fabian
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Britos Sebastian
36
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Corzo Aldo
35
6
496
1
0
0
0
5
Di Benedetto Matias Ezequiel
31
3
270
0
0
1
0
34
Portocarrero Segundo
27
6
513
0
0
1
0
3
Riveros William
31
6
540
0
0
1
0
2
Saravia Antinori Marco Antonio
25
4
315
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ancajima Hugo
26
1
3
0
0
0
0
27
Cabanillas Nelson
24
3
30
0
0
1
0
10
Calcaterra Horacio
35
2
51
0
0
0
0
7
Celi Yuriel
22
2
26
0
0
1
0
17
Concha Jairo
25
6
231
0
1
0
0
23
Murrugarra Torres Jorge Salvador
27
6
328
0
0
0
0
16
Perez Martin
33
5
379
0
1
2
0
18
Urena Rodrigo
31
6
530
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Flores Edison
30
6
441
1
0
1
0
33
Olivares Christopher
25
3
41
1
0
0
0
24
Polo Andy
29
6
538
0
1
0
0
11
Rivera Jose
27
4
208
2
0
0
0
20
Valera Alex
28
5
290
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bustos Fabian
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Britos Sebastian
36
27
2430
0
0
1
0
12
Calderon Jose
26
0
0
0
0
0
0
38
Rodriguez Jhefferson
18
0
0
0
0
0
0
21
Romero Diego
23
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Corzo Aldo
35
30
2606
1
0
2
0
43
Cruz Esteban
18
1
5
0
0
0
0
5
Di Benedetto Matias Ezequiel
31
30
2577
0
1
5
1
55
Dulanto Gustavo
29
6
392
0
0
0
0
44
Guzman Rafael
16
0
0
0
0
0
0
34
Portocarrero Segundo
27
33
1994
1
1
5
0
3
Riveros William
31
34
3053
3
0
7
0
2
Saravia Antinori Marco Antonio
25
5
347
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Alvaro Alvaro
19
3
26
0
0
0
0
26
Ancajima Hugo
26
11
112
0
1
0
0
27
Cabanillas Nelson
24
25
1089
0
1
5
0
10
Calcaterra Horacio
35
29
1214
1
4
5
1
7
Celi Yuriel
22
11
175
1
0
2
0
17
Concha Jairo
25
32
1868
1
7
2
0
28
Costa Gabriel
34
9
346
1
0
2
0
Elias Jarek
20
0
0
0
0
0
0
23
Murrugarra Torres Jorge Salvador
27
23
1122
0
0
4
0
16
Perez Martin
33
32
2197
9
1
4
0
18
Urena Rodrigo
31
22
1908
1
1
4
2
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Dioses Rodrigo
19
0
0
0
0
0
0
19
Flores Edison
30
32
2208
8
5
6
0
33
Olivares Christopher
25
13
314
3
0
1
0
Paiva Erwin
?
0
0
0
0
0
0
24
Polo Andy
29
34
3054
3
11
2
0
11
Rivera Jose
27
26
985
10
1
3
0
20
Valera Alex
28
25
1727
11
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bustos Fabian
55
Quảng cáo