Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng U. Cluj, Romania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Romania
U. Cluj
Sân vận động:
Cluj Arena
(Cluj)
Sức chứa:
30 355
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gertmonas Edvinas
28
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Boboc Radu
25
9
792
0
0
0
0
6
Cristea Lucian
30
9
783
0
0
0
0
5
Masoero Lucas
29
9
797
1
0
3
0
3
Mitrea Bogdan
36
6
91
0
0
0
0
26
Oancea Dorinel
27
5
50
0
0
1
0
98
Simion Gabriel Bogdan
26
7
271
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Bic Ovidiu
30
9
778
1
3
2
0
27
Chipciu Alexandru
35
9
810
0
0
2
0
8
Codrea Dorin
27
7
146
0
0
1
0
10
Nistor Dan Nicolae
36
9
775
5
2
0
0
23
Popescu Ovidiu
30
9
587
1
0
4
0
22
Rata Vadim
31
9
565
0
1
2
0
7
Silaghi Robert
22
4
213
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bettaieb Adel
27
4
131
0
0
0
0
77
Blanuta Vladislav
22
9
570
4
1
1
0
99
Pereira Hildeberto
28
2
72
1
0
0
0
21
Sfait Mario
19
1
11
0
0
0
0
13
Tchassem Franck
25
5
156
0
0
0
0
93
Thiam Mamadou
29
8
518
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sabau Ioan
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gertmonas Edvinas
28
9
810
0
0
2
0
33
Gorcea Andrei
23
0
0
0
0
0
0
1
Kis Patrick
19
0
0
0
0
0
0
12
Moldovan Denis
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Boboc Radu
25
9
792
0
0
0
0
6
Cristea Lucian
30
9
783
0
0
0
0
17
Lasure Briz Daniel
30
0
0
0
0
0
0
5
Masoero Lucas
29
9
797
1
0
3
0
3
Mitrea Bogdan
36
6
91
0
0
0
0
26
Oancea Dorinel
27
5
50
0
0
1
0
98
Simion Gabriel Bogdan
26
7
271
0
0
2
0
18
Stefan Andrei
22
0
0
0
0
0
0
41
Techeres Alin
17
0
0
0
0
0
0
16
van der Werff Jasper
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Bic Ovidiu
30
9
778
1
3
2
0
20
Bota Alexandru
16
0
0
0
0
0
0
27
Chipciu Alexandru
35
9
810
0
0
2
0
8
Codrea Dorin
27
7
146
0
0
1
0
10
Nistor Dan Nicolae
36
9
775
5
2
0
0
26
Oaida Razvan
26
0
0
0
0
0
0
23
Popescu Ovidiu
30
9
587
1
0
4
0
22
Rata Vadim
31
9
565
0
1
2
0
7
Silaghi Robert
22
4
213
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bettaieb Adel
27
4
131
0
0
0
0
77
Blanuta Vladislav
22
9
570
4
1
1
0
99
Pereira Hildeberto
28
2
72
1
0
0
0
21
Sfait Mario
19
1
11
0
0
0
0
13
Tchassem Franck
25
5
156
0
0
0
0
93
Thiam Mamadou
29
8
518
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sabau Ioan
56
Quảng cáo