Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Uruguay, Nam Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nam Mỹ
Uruguay
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vô địch Thế giới
Copa América
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Mele Santiago
27
1
90
0
0
0
0
1
Rochet Sergio
31
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Araujo Ronald
Thẻ đỏ
Chấn thương cơ
25
4
360
1
0
1
0
3
Caceres Sebastian
25
8
635
0
0
1
0
2
Gimenez Jose Maria
29
2
135
0
0
1
0
6
Olaza Lucas
30
2
167
0
0
0
0
17
Olivera Mathias
Treo giò
26
5
282
1
0
2
0
16
Saracchi Marcelo
26
2
17
0
0
0
0
13
Varela Guillermo
31
1
90
0
0
0
0
17
Vina Matias
Chấn thương đầu gối
26
5
323
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bentancur Rodrigo
27
2
115
0
0
0
0
14
Canobbio Agustin
25
3
77
1
0
0
0
22
Marichal Nicolas
23
2
132
0
0
0
0
7
Martinez Emiliano
25
2
102
0
0
1
0
8
Nandez Nahitan
28
5
395
0
0
2
0
5
Ugarte Manuel
23
7
601
0
0
3
0
15
Valverde Federico
26
7
630
1
0
2
0
10
de Arrascaeta Giorgian
30
2
48
0
0
0
0
7
de la Cruz Nicolas
27
6
476
3
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Araujo Maximiliano
24
7
464
0
2
0
0
19
Nunez Darwin
25
6
462
5
2
1
0
17
Olivera Cristian
Chấn thương
22
4
267
0
0
0
0
11
Pellistri Facundo
22
8
538
0
1
0
0
10
Rodriguez Brian
24
4
226
0
0
1
0
9
Suarez Luis
Thẻ vàng
37
2
108
0
0
1
0
21
Torres Facundo
24
4
81
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bielsa Marcelo
69
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rochet Sergio
31
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Araujo Ronald
Thẻ đỏ
Chấn thương cơ
25
4
259
0
1
0
0
3
Caceres Sebastian
25
5
259
0
1
0
0
2
Gimenez Jose Maria
29
5
302
0
1
1
0
6
Olaza Lucas
30
2
34
0
0
0
0
17
Olivera Mathias
Treo giò
26
5
376
1
0
0
0
13
Varela Guillermo
31
2
48
0
0
1
1
17
Vina Matias
Chấn thương đầu gối
26
5
356
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bentancur Rodrigo
27
6
173
2
0
1
0
14
Canobbio Agustin
25
1
1
0
0
0
0
8
Nandez Nahitan
28
5
434
0
0
0
1
5
Ugarte Manuel
23
6
494
0
0
1
0
15
Valverde Federico
26
6
530
1
0
0
0
10
de Arrascaeta Giorgian
30
5
165
0
1
0
0
7
de la Cruz Nicolas
27
5
355
0
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Araujo Maximiliano
24
6
448
2
1
0
0
19
Nunez Darwin
25
6
475
2
0
1
0
17
Olivera Cristian
Chấn thương
22
4
144
0
0
0
0
11
Pellistri Facundo
22
6
450
1
1
0
0
10
Rodriguez Brian
24
1
30
0
0
0
0
9
Suarez Luis
Thẻ vàng
37
4
80
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bielsa Marcelo
69
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
De Amores Ravelo Guillermo Rafael
29
0
0
0
0
0
0
12
Israel Franco
24
0
0
0
0
0
0
Martinez Kevin
?
0
0
0
0
0
0
23
Mele Santiago
27
1
90
0
0
0
0
1
Rochet Sergio
31
13
1170
0
0
0
0
21
Silveira Mauro
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Alfaro Agustin
25
0
0
0
0
0
0
4
Araujo Ronald
Thẻ đỏ
Chấn thương cơ
25
8
619
1
1
1
0
3
Caceres Sebastian
25
13
894
0
1
1
0
2
Gimenez Jose Maria
29
7
437
0
1
2
0
Magallanes Hugo
27
0
0
0
0
0
0
Monzon Lucas
22
0
0
0
0
0
0
Morales Vilalba Lucas Elias
30
0
0
0
0
0
0
6
Olaza Lucas
30
4
201
0
0
0
0
17
Olivera Mathias
Treo giò
26
10
658
2
0
2
0
Pereira Guillermo
22
0
0
0
0
0
0
16
Saracchi Marcelo
26
2
17
0
0
0
0
13
Varela Guillermo
31
3
138
0
0
1
1
Viera Tomas
18
0
0
0
0
0
0
Villalba Jaume Lucas Martin
23
0
0
0
0
0
0
17
Vina Matias
Chấn thương đầu gối
26
10
679
1
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bentancur Rodrigo
27
8
288
2
0
1
0
Bernal Facundo
21
0
0
0
0
0
0
14
Canobbio Agustin
25
4
78
1
0
0
0
8
Cartagena Santiago
22
0
0
0
0
0
0
14
Fernandez Queirolo Wiston Daniel
26
0
0
0
0
0
0
22
Marichal Nicolas
23
2
132
0
0
0
0
7
Martinez Emiliano
25
2
102
0
0
1
0
8
Nandez Nahitan
28
10
829
0
0
2
1
8
Palacios Tiago
23
0
0
0
0
0
0
Perez Facundo
24
0
0
0
0
0
0
9
Pino Lucas
18
0
0
0
0
0
0
8
Pizzichillo Franco Nicolas
28
0
0
0
0
0
0
Romero Diego
24
0
0
0
0
0
0
5
Ugarte Manuel
23
13
1095
0
0
4
0
15
Valverde Federico
26
13
1160
2
0
2
0
10
de Arrascaeta Giorgian
30
7
213
0
1
0
0
7
de la Cruz Nicolas
27
11
831
3
5
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Araujo Maximiliano
24
13
912
2
3
0
0
Cosentino Luciano
23
0
0
0
0
0
0
Fernandez Nicolas
21
0
0
0
0
0
0
9
Fonseca Matias
23
0
0
0
0
0
0
Laquintana Ignacio
25
0
0
0
0
0
0
Larrazabal Gonzalo
21
0
0
0
0
0
0
16
Machado Alexander
22
0
0
0
0
0
0
19
Nunez Darwin
25
12
937
7
2
2
0
26
Ocampo Brian
25
0
0
0
0
0
0
17
Olivera Cristian
Chấn thương
22
8
411
0
0
0
0
11
Pellistri Facundo
22
14
988
1
2
0
0
10
Rodriguez Brian
24
5
256
0
0
1
0
18
Rodriguez Luciano
21
0
0
0
0
0
0
10
Schiappacasse Nicolas
25
0
0
0
0
0
0
9
Suarez Luis
Thẻ vàng
37
6
188
1
0
1
0
21
Torres Facundo
24
4
81
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bielsa Marcelo
69
Quảng cáo