Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Pontedera, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Pontedera
Sân vận động:
Stadio Ettore Mannucci
(Pontedera)
Sức chứa:
5 014
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Calvani Simone
19
4
360
0
0
0
0
12
Tantalocchi Elia
20
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cerretti Cristian
23
13
904
0
0
6
0
19
Espeche Marcos
39
10
631
0
0
4
1
2
Gagliardi Lorenzo
20
9
288
0
0
3
0
3
Maggini Filippo
19
4
57
0
0
1
0
5
Martinelli Riccardo
33
9
623
0
0
2
1
6
Pretato Mattia
22
8
473
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ambrosini Michele
21
13
1051
1
0
5
0
18
Guidi Matteo
21
8
643
0
0
1
0
27
Ladinetti Riccardo
23
12
1079
0
0
4
0
21
Perretta Gabriele
24
13
1154
1
0
0
0
25
Pietra Niccolo
21
8
560
1
0
0
0
16
Sala Mattia
19
13
902
0
0
1
0
8
van Ransbeeck Kenneth
29
7
210
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Corona Giacomo
20
13
794
2
0
1
0
24
Coviello Andrea
18
1
1
0
0
0
0
11
Ianesi Simone
22
13
1089
4
0
2
0
9
Italeng Jonathan
23
8
530
5
0
6
1
10
Ragatzu Daniele
33
10
545
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Menichini Leonardo
70
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Calvani Simone
19
4
360
0
0
0
0
12
Tantalocchi Elia
20
9
810
0
0
0
0
37
Vanzini Marco
22
0
0
0
0
0
0
30
Vivoli Niccolo
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cerretti Cristian
23
13
904
0
0
6
0
19
Espeche Marcos
39
10
631
0
0
4
1
2
Gagliardi Lorenzo
20
9
288
0
0
3
0
31
Innocenti Matteo
20
0
0
0
0
0
0
3
Maggini Filippo
19
4
57
0
0
1
0
5
Martinelli Riccardo
33
9
623
0
0
2
1
6
Pretato Mattia
22
8
473
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ambrosini Michele
21
13
1051
1
0
5
0
26
Benucci Lorenzo
27
0
0
0
0
0
0
18
Guidi Matteo
21
8
643
0
0
1
0
27
Ladinetti Riccardo
23
12
1079
0
0
4
0
28
Maiello Filippo
18
0
0
0
0
0
0
21
Perretta Gabriele
24
13
1154
1
0
0
0
25
Pietra Niccolo
21
8
560
1
0
0
0
16
Sala Mattia
19
13
902
0
0
1
0
37
Sarpa Alessio
19
0
0
0
0
0
0
8
van Ransbeeck Kenneth
29
7
210
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Corona Giacomo
20
13
794
2
0
1
0
24
Coviello Andrea
18
1
1
0
0
0
0
11
Ianesi Simone
22
13
1089
4
0
2
0
9
Italeng Jonathan
23
8
530
5
0
6
1
10
Ragatzu Daniele
33
10
545
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Menichini Leonardo
70
Quảng cáo