Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mỹ U18, Bắc và Trung Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc và Trung Mỹ
Mỹ U18
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jezek Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kortkamp Jack
?
2
135
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cupps Christopher
16
2
180
0
0
0
0
3
Guimaraes Pedro
16
3
153
0
0
0
0
15
Tan Oliver
?
3
180
0
0
0
0
2
Villa Juan
16
3
192
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Carrizo Maximo
16
3
154
0
0
0
0
13
Cornelius Lorenzo
?
3
132
2
0
0
0
8
Emenalo Landon
16
3
166
0
0
0
0
8
Mize Jack
16
1
17
0
0
0
0
6
Moisa Luca
16
3
140
0
0
0
0
5
Sanders Adrian
16
3
183
0
0
1
0
19
Smith Alexander
?
2
89
0
0
0
0
7
Sullivan Cavan
15
3
183
0
0
0
0
16
Terry Jude
16
3
177
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adams Chase
16
3
157
0
0
0
0
11
Albert Mathis
15
3
176
2
0
1
0
17
Cowell Chance
16
3
108
0
0
0
0
14
Hlyut Vitaliy
16
3
136
0
0
0
0
20
Martinez Aidan
17
3
197
0
0
0
0
12
Stokes Jaxon
17
2
136
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kortkamp Jack
?
2
135
0
0
1
0
Rizvanovich Kayne
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Almeida Nicholas
17
0
0
0
0
0
0
Baiera Andrew
17
0
0
0
0
0
0
4
Cupps Christopher
16
2
180
0
0
0
0
3
Guimaraes Pedro
16
3
153
0
0
0
0
Guske Colin
17
0
0
0
0
0
0
Hezarkhani Aiden
?
0
0
0
0
0
0
Miller Harbor
17
0
0
0
0
0
0
Pierre Neil
17
0
0
0
0
0
0
15
Tan Oliver
?
3
180
0
0
0
0
Torres Adyn
16
0
0
0
0
0
0
2
Villa Juan
16
3
192
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Carrizo Maximo
16
3
154
0
0
0
0
13
Cornelius Lorenzo
?
3
132
2
0
0
0
Ellis Justin
17
0
0
0
0
0
0
8
Emenalo Landon
16
3
166
0
0
0
0
8
Mize Jack
16
1
17
0
0
0
0
6
Moisa Luca
16
3
140
0
0
0
0
Orejarena Leo
16
0
0
0
0
0
0
Pita Santiago
17
0
0
0
0
0
0
5
Sanders Adrian
16
3
183
0
0
1
0
19
Smith Alexander
?
2
89
0
0
0
0
7
Sullivan Cavan
15
3
183
0
0
0
0
16
Terry Jude
16
3
177
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adams Chase
16
3
157
0
0
0
0
11
Albert Mathis
15
3
176
2
0
1
0
17
Cowell Chance
16
3
108
0
0
0
0
14
Hlyut Vitaliy
16
3
136
0
0
0
0
20
Martinez Aidan
17
3
197
0
0
0
0
12
Stokes Jaxon
17
2
136
0
0
0
0
Quảng cáo