Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mỹ, Bắc và Trung Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc và Trung Mỹ
Mỹ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa América
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Horvath Ethan
29
1
45
0
0
0
0
1
Turner Matt
30
3
226
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Carter-Vickers Cameron
26
1
45
0
0
0
0
13
Ream Tim
37
3
265
0
0
0
0
3
Richards Chris
Chấn thương đùi23.11.2024
24
3
270
0
0
2
0
5
Robinson Antonee
27
3
270
0
1
1
0
22
Scally Joe
21
3
259
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aaronson Brenden
24
1
5
0
0
0
0
4
Adams Tyler
Chấn thương lưng
25
3
182
0
0
1
0
15
Johnny Cardoso
23
2
71
0
0
0
0
8
McKennie Weston
26
3
258
0
0
1
0
6
Musah Yunus
21
2
117
0
0
0
0
7
Reyna Giovanni
Chấn thương háng12.11.2024
21
3
201
0
0
0
0
17
Tillman Malik
22
1
2
0
0
0
0
21
Weah Timothy
24
2
104
0
1
0
1
14
de la Torre Luca
Chấn thương
26
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Balogun Folarin
Chấn thương vai28.11.2024
23
3
178
2
0
0
0
9
Pepi Ricardo
21
3
95
0
0
0
0
10
Pulisic Christian
26
3
270
1
1
0
0
26
Sargent Joshua
24
2
24
0
0
0
0
19
Wright Haji
26
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pochettino Mauricio
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Horvath Ethan
29
1
45
0
0
0
0
25
Johnson Sean
35
0
0
0
0
0
0
1
Schulte Patrick
23
0
0
0
0
0
0
1
Turner Matt
30
3
226
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Carter-Vickers Cameron
26
1
45
0
0
0
0
Fossey Marlon
26
0
0
0
0
0
0
23
Lund Kristoffer
22
0
0
0
0
0
0
24
McKenzie Mark
25
0
0
0
0
0
0
16
Moore Shaquell
Chấn thương thân dưới
28
0
0
0
0
0
0
13
Ream Tim
37
3
265
0
0
0
0
3
Richards Chris
Chấn thương đùi23.11.2024
24
3
270
0
0
2
0
5
Robinson Antonee
27
3
270
0
1
1
0
12
Robinson Miles
27
0
0
0
0
0
0
22
Scally Joe
21
3
259
0
0
0
0
23
Trusty Auston
26
0
0
0
0
0
0
17
Wiley Caleb
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aaronson Brenden
24
1
5
0
0
0
0
4
Adams Tyler
Chấn thương lưng
25
3
182
0
0
1
0
6
Busio Gianluca
22
0
0
0
0
0
0
15
Johnny Cardoso
23
2
71
0
0
0
0
8
McKennie Weston
26
3
258
0
0
1
0
16
Morris Aiden
23
0
0
0
0
0
0
6
Musah Yunus
21
2
117
0
0
0
0
7
Reyna Giovanni
Chấn thương háng12.11.2024
21
3
201
0
0
0
0
8
Tessmann Tanner
23
0
0
0
0
0
0
17
Tillman Malik
22
1
2
0
0
0
0
26
Tillman Timothy
25
0
0
0
0
0
0
21
Weah Timothy
24
2
104
0
1
0
1
10
Zendejas Alex
26
0
0
0
0
0
0
14
de la Torre Luca
Chấn thương
26
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Balogun Folarin
Chấn thương vai28.11.2024
23
3
178
2
0
0
0
9
Pepi Ricardo
21
3
95
0
0
0
0
10
Pulisic Christian
26
3
270
1
1
0
0
26
Sargent Joshua
24
2
24
0
0
0
0
19
Vazquez Brandon
26
0
0
0
0
0
0
19
Wright Haji
26
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pochettino Mauricio
52
Quảng cáo