Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng USM Alger, Algeria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Algeria
USM Alger
Sân vận động:
Stade Omar Hammadi
(Algiers)
Sức chứa:
17 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Benbout Oussama
30
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alilet Adem
25
5
450
0
0
1
0
5
Azzi Imadeddine
26
4
316
0
0
0
0
Chetti Ilyes
29
4
248
0
0
0
0
20
Dehiri Hocine
24
4
116
0
0
0
0
2
Mahrouz Rayane
19
3
225
0
0
0
0
40
Mondeko Zatu Kevin
29
3
270
0
0
2
1
19
Redouani Saadi
29
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ait El Hadj Mohamed
22
3
198
0
0
0
0
14
Benzaza Brahim
27
4
131
0
0
0
0
18
Boukhenchouche Salim
33
5
361
0
0
2
0
6
Chita Oussama
28
3
152
0
0
0
0
13
Embarek Omar
25
3
117
0
0
0
0
11
Likonza Glody
26
5
422
0
0
1
0
Merili Islam
26
1
46
0
0
0
0
10
Terrazas Adalid
24
2
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alli Wale Musa
23
6
510
1
0
1
0
7
Belkacemi Ismail
31
2
180
1
0
0
0
31
Benmazouz Mohamed
20
1
21
0
0
0
0
12
Bousseliou Khaled
27
4
261
0
0
0
0
17
Gassama Sekou
29
5
280
1
0
1
0
27
Ghacha Houssam
29
5
384
1
0
0
0
23
Guenaoui Ghiles
26
2
118
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Benbout Oussama
30
6
540
0
0
1
0
Boualam Hamza
20
0
0
0
0
0
0
1
Sifour Abdelmoumene
26
0
0
0
0
0
0
16
Soufi Kamel
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alilet Adem
25
5
450
0
0
1
0
Atmania Safi
19
0
0
0
0
0
0
5
Azzi Imadeddine
26
4
316
0
0
0
0
Chetti Ilyes
29
4
248
0
0
0
0
20
Dehiri Hocine
24
4
116
0
0
0
0
Kennen Aymen
20
0
0
0
0
0
0
15
Lamara Nabil
31
0
0
0
0
0
0
2
Mahrouz Rayane
19
3
225
0
0
0
0
40
Mondeko Zatu Kevin
29
3
270
0
0
2
1
19
Redouani Saadi
29
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ait El Hadj Mohamed
22
3
198
0
0
0
0
14
Benzaza Brahim
27
4
131
0
0
0
0
18
Boukhenchouche Salim
33
5
361
0
0
2
0
6
Chita Oussama
28
3
152
0
0
0
0
13
Embarek Omar
25
3
117
0
0
0
0
11
Likonza Glody
26
5
422
0
0
1
0
Merili Islam
26
1
46
0
0
0
0
26
Namani Abdelkarim
21
0
0
0
0
0
0
10
Terrazas Adalid
24
2
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alli Wale Musa
23
6
510
1
0
1
0
7
Belkacemi Ismail
31
2
180
1
0
0
0
31
Benmazouz Mohamed
20
1
21
0
0
0
0
Bouali Samy
20
0
0
0
0
0
0
12
Bousseliou Khaled
27
4
261
0
0
0
0
17
Gassama Sekou
29
5
280
1
0
1
0
27
Ghacha Houssam
29
5
384
1
0
0
0
23
Guenaoui Ghiles
26
2
118
0
0
0
0
Quảng cáo