Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Utah Royals Nữ, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
Utah Royals Nữ
Sân vận động:
America First Field
(Sandy)
Sức chứa:
20 213
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NWSL Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Haught Amanda
26
24
2160
0
0
1
0
32
Roque Cristina
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Burns Zoe
22
21
1326
0
0
1
0
8
Del Fava Kate
26
26
2340
2
1
3
0
5
Flynn Lauren
22
12
894
0
0
3
0
16
Pogarch Madison
27
25
1890
0
0
3
0
18
Riehl Kaleigh
28
14
1260
0
1
1
0
3
Smith-Griffitts Olivia
?
13
1107
1
0
1
0
17
Tejada Ana
22
15
1318
2
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cluff Mikayla
25
11
484
0
0
2
0
22
Foederer Dana
22
23
1545
1
2
4
0
14
Fraser Macey
22
4
210
0
0
0
0
6
Nyberg Agnes
24
11
656
0
0
2
0
19
Tagliaferri Francesca
25
6
269
0
0
0
0
26
Zornoza Sanchez Claudia
34
10
844
2
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Betfort Hannah
25
24
1678
2
0
2
0
24
Lacasse Cloe
31
9
668
4
0
1
0
4
Monaghan Paige
27
22
1578
2
1
2
0
15
Mozingo Brecken
23
18
989
0
0
0
0
35
Murison Brown Shaelan Grace
26
3
12
0
0
0
0
9
Sentnor Allyson
20
21
1868
3
4
2
0
29
Tanaka Mina
30
7
511
1
0
2
0
20
Tucker Cameron
25
18
568
1
0
2
0
7
Vasconcelos Michele
30
14
265
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coenraets Jimmy
29
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Haught Amanda
26
24
2160
0
0
1
0
32
Roque Cristina
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Burns Zoe
22
21
1326
0
0
1
0
8
Del Fava Kate
26
26
2340
2
1
3
0
5
Flynn Lauren
22
12
894
0
0
3
0
2
Grosso Julia
25
0
0
0
0
0
0
23
O’Brien Darielle
?
0
0
0
0
0
0
16
Pogarch Madison
27
25
1890
0
0
3
0
18
Riehl Kaleigh
28
14
1260
0
1
1
0
3
Smith-Griffitts Olivia
?
13
1107
1
0
1
0
17
Tejada Ana
22
15
1318
2
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Boren Ellie
?
0
0
0
0
0
0
21
Cluff Mikayla
25
11
484
0
0
2
0
22
Foederer Dana
22
23
1545
1
2
4
0
14
Fraser Macey
22
4
210
0
0
0
0
6
Nyberg Agnes
24
11
656
0
0
2
0
19
Tagliaferri Francesca
25
6
269
0
0
0
0
26
Zornoza Sanchez Claudia
34
10
844
2
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Betfort Hannah
25
24
1678
2
0
2
0
24
Lacasse Cloe
31
9
668
4
0
1
0
4
Monaghan Paige
27
22
1578
2
1
2
0
15
Mozingo Brecken
23
18
989
0
0
0
0
35
Murison Brown Shaelan Grace
26
3
12
0
0
0
0
9
Sentnor Allyson
20
21
1868
3
4
2
0
29
Tanaka Mina
30
7
511
1
0
2
0
20
Tucker Cameron
25
18
568
1
0
2
0
7
Vasconcelos Michele
30
14
265
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coenraets Jimmy
29
Quảng cáo