Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Utsikten, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Utsikten
Sân vận động:
Bravida Arena
(Göteborg)
Sức chứa:
6 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superettan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gustafsson Oliver
31
0
0
0
0
1
0
30
Hadaya Elias
26
23
2070
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Brandt Jesper
31
22
1944
1
0
5
0
2
Hermansson Daniel
26
11
225
0
0
1
1
6
Kembel Westermark Erik
32
21
1190
0
1
2
0
33
Lagerlund Sebastian
22
22
1973
0
0
4
0
21
Lowe Kevin
23
19
1627
0
0
5
0
13
Moenza Malkolm
30
17
1414
2
3
1
0
4
Mohideen Allan
30
21
1057
1
3
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Book Robin
32
23
1894
4
4
2
0
8
Faltsetas Alexander
37
20
960
2
1
6
0
16
Ferati Dijar
15
5
68
0
0
0
0
20
Gunnarsson Vilhelm
18
2
27
0
0
0
0
23
Pekalski Ivo
33
17
992
0
0
6
0
22
Randjelovic Predrag
34
17
733
1
1
6
0
27
Salaou Abundance
20
4
96
0
0
0
0
15
Zurmati Suleman
24
21
980
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bohm Karl
29
9
558
2
1
2
0
10
Burke Jaheem
23
4
103
0
0
1
0
14
Hjort Wiggo
20
3
69
0
0
0
0
9
Lucas Lima
22
22
1830
5
3
2
0
17
Mehmeti Lorent
20
8
145
0
0
0
0
17
Nilsson William
19
1
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Orovic Bosko
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gustafsson Oliver
31
0
0
0
0
1
0
30
Hadaya Elias
26
23
2070
0
0
2
0
29
Lehto Lukas
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Brandt Jesper
31
22
1944
1
0
5
0
2
Hermansson Daniel
26
11
225
0
0
1
1
6
Kembel Westermark Erik
32
21
1190
0
1
2
0
33
Lagerlund Sebastian
22
22
1973
0
0
4
0
21
Lowe Kevin
23
19
1627
0
0
5
0
13
Moenza Malkolm
30
17
1414
2
3
1
0
4
Mohideen Allan
30
21
1057
1
3
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Book Robin
32
23
1894
4
4
2
0
8
Faltsetas Alexander
37
20
960
2
1
6
0
16
Ferati Dijar
15
5
68
0
0
0
0
5
Fredriksson Filip
19
0
0
0
0
0
0
20
Gunnarsson Vilhelm
18
2
27
0
0
0
0
23
Pekalski Ivo
33
17
992
0
0
6
0
22
Randjelovic Predrag
34
17
733
1
1
6
0
27
Salaou Abundance
20
4
96
0
0
0
0
15
Zurmati Suleman
24
21
980
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bohm Karl
29
9
558
2
1
2
0
10
Burke Jaheem
23
4
103
0
0
1
0
14
Hjort Wiggo
20
3
69
0
0
0
0
9
Lucas Lima
22
22
1830
5
3
2
0
17
Mehmeti Lorent
20
8
145
0
0
0
0
17
Nilsson William
19
1
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Orovic Bosko
52
Quảng cáo