Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Utsikten, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Utsikten
Sân vận động:
Bravida Arena
(Göteborg)
Sức chứa:
6 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superettan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gustafsson Oliver
31
0
0
0
0
1
0
30
Hadaya Elias
26
29
2610
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Brandt Jesper
31
28
2427
1
0
5
0
5
Engdahl Ben
21
3
148
0
0
1
0
2
Hermansson Daniel
26
15
582
0
0
2
1
6
Kembel Westermark Erik
32
26
1422
2
2
5
0
21
Lagerlund Sebastian
22
27
2408
0
0
5
0
21
Lowe Kevin
23
22
1897
0
0
6
0
13
Moenza Malkolm
30
22
1729
2
4
1
0
4
Mohideen Allan
30
26
1230
1
3
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Book Robin
32
29
2362
5
4
2
0
8
Faltsetas Alexander
37
26
1277
2
1
7
0
22
Ferati Dijar
16
6
97
0
0
0
0
10
Gunnarsson Vilhelm
18
2
27
0
0
0
0
23
Pekalski Ivo
34
20
1186
1
0
9
0
22
Randjelovic Predrag
34
22
1032
1
1
8
0
17
Salaou Abundance
20
9
449
1
3
1
0
15
Zurmati Suleman
24
27
1227
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bohm Karl
29
13
722
3
2
3
0
10
Burke Jaheem
23
4
103
0
0
1
0
10
Hjort Wiggo
20
8
126
0
1
0
0
20
Jawla Kalipha
18
7
539
3
2
2
0
9
Lucas Lima
22
27
2220
7
3
2
0
7
Mehmeti Lorent
20
9
177
0
0
0
0
17
Nilsson William
20
2
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Orovic Bosko
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gustafsson Oliver
31
0
0
0
0
1
0
30
Hadaya Elias
26
29
2610
0
0
3
0
29
Lehto Lukas
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Brandt Jesper
31
28
2427
1
0
5
0
5
Engdahl Ben
21
3
148
0
0
1
0
2
Hermansson Daniel
26
15
582
0
0
2
1
6
Kembel Westermark Erik
32
26
1422
2
2
5
0
21
Lagerlund Sebastian
22
27
2408
0
0
5
0
21
Lowe Kevin
23
22
1897
0
0
6
0
13
Moenza Malkolm
30
22
1729
2
4
1
0
4
Mohideen Allan
30
26
1230
1
3
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Book Robin
32
29
2362
5
4
2
0
8
Faltsetas Alexander
37
26
1277
2
1
7
0
22
Ferati Dijar
16
6
97
0
0
0
0
23
Fredriksson Filip
19
0
0
0
0
0
0
10
Gunnarsson Vilhelm
18
2
27
0
0
0
0
23
Pekalski Ivo
34
20
1186
1
0
9
0
22
Randjelovic Predrag
34
22
1032
1
1
8
0
17
Salaou Abundance
20
9
449
1
3
1
0
15
Zurmati Suleman
24
27
1227
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bohm Karl
29
13
722
3
2
3
0
10
Burke Jaheem
23
4
103
0
0
1
0
10
Hjort Wiggo
20
8
126
0
1
0
0
20
Jawla Kalipha
18
7
539
3
2
2
0
9
Lucas Lima
22
27
2220
7
3
2
0
7
Mehmeti Lorent
20
9
177
0
0
0
0
17
Nilsson William
20
2
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Orovic Bosko
52
Quảng cáo