Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Uzbekistan, châu Á
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Á
Uzbekistan
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Yusupov Utkir
33
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alikulov Khusniddin
25
10
831
2
1
1
0
3
Alizhonov Khozhiakbar
27
4
209
0
0
0
0
21
Amonov Azizbek
27
2
29
0
0
0
0
5
Ashurmatov Rustam
28
8
664
1
0
3
0
15
Eshmurodov Umar
31
6
500
0
0
0
0
2
Khusanov Abdukodir
20
8
583
0
0
1
0
13
Nasrullaev Sherzod
26
7
556
1
2
2
0
4
Sayfiyev Farrukh
33
7
516
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abdullayev Abdulla
27
5
135
0
0
0
0
8
Iskanderov Jamshid
31
2
25
0
0
0
0
9
Khamrobekov Odildzhon
28
10
900
0
1
2
0
6
Mozgovoy Akmal
24
1
4
0
0
0
0
7
Shukurov Otabek
28
10
839
3
2
0
0
11
Urunov Oston
23
8
533
4
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abdikholikov Bobur
27
4
27
0
0
0
0
20
Erkinov Khojimat
23
6
91
1
0
0
0
22
Fayzullaev Abbosbek
21
10
449
0
1
0
0
21
Kholmatov Diyor
22
3
22
0
0
0
0
10
Masharipov Jaloliddin
31
9
723
1
3
1
0
14
Shomurodov Eldor
29
10
820
4
4
1
0
19
Turgunboev Azizbek
30
6
375
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Katanec Srecko
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ergashev Botirali
29
0
0
0
0
0
0
12
Nematov Abduvakhid
23
0
0
0
0
0
0
1
Yusupov Utkir
33
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alikulov Khusniddin
25
10
831
2
1
1
0
3
Alizhonov Khozhiakbar
27
4
209
0
0
0
0
21
Amonov Azizbek
27
2
29
0
0
0
0
5
Ashurmatov Rustam
28
8
664
1
0
3
0
15
Eshmurodov Umar
31
6
500
0
0
0
0
5
Khamraliev Mukhammadkodir
23
0
0
0
0
0
0
2
Khusanov Abdukodir
20
8
583
0
0
1
0
13
Nasrullaev Sherzod
26
7
556
1
2
2
0
4
Sayfiyev Farrukh
33
7
516
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abdullayev Abdulla
27
5
135
0
0
0
0
18
Buriev Abdurauf
22
0
0
0
0
0
0
8
Iskanderov Jamshid
31
2
25
0
0
0
0
9
Khamrobekov Odildzhon
28
10
900
0
1
2
0
6
Mozgovoy Akmal
24
1
4
0
0
0
0
7
Shukurov Otabek
28
10
839
3
2
0
0
11
Urunov Oston
23
8
533
4
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abdikholikov Bobur
27
4
27
0
0
0
0
20
Erkinov Khojimat
23
6
91
1
0
0
0
22
Fayzullaev Abbosbek
21
10
449
0
1
0
0
21
Kholmatov Diyor
22
3
22
0
0
0
0
10
Masharipov Jaloliddin
31
9
723
1
3
1
0
14
Shomurodov Eldor
29
10
820
4
4
1
0
19
Turgunboev Azizbek
30
6
375
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Katanec Srecko
61
Quảng cáo