Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng V. Haugesund, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
V. Haugesund
Sân vận động:
Haugesund Stadion
(Haugesund)
Sức chứa:
8 754
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Strand Sondre
22
26
2340
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Berland Erik
20
7
613
0
0
2
1
20
Ekrene Andreas
19
17
974
0
0
1
0
6
Harvey Aiden
26
24
1837
6
0
2
0
3
Helgesen Sivert
26
22
1775
1
0
4
0
21
Jensen Jone
21
22
1715
0
0
3
0
18
Pedersen Apeland Kaj-Stian
25
14
1059
3
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Eide Andreas
25
12
972
2
0
1
0
4
Jonassen Jens
22
18
1288
0
0
0
0
12
Shala Ergelst
21
14
417
0
0
1
0
16
Thorsen Jesper
19
1
2
0
0
0
0
22
Tjoland Mathias
20
23
766
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bergjord Trond
23
1
8
0
0
0
0
8
Bjornebye Tobias
25
22
1861
1
0
10
0
5
Dobosz Adam
32
18
1366
1
0
0
0
11
Dvergsdal Torben
23
22
1910
10
0
3
0
17
Fauskanger Preben
25
8
122
0
0
1
0
7
Jensen Sixten
28
26
2337
4
0
3
0
9
Olufsen Joachim
29
18
774
3
0
1
0
14
Osdautaj Dion
20
22
1359
4
0
1
0
30
Soderlund Alexander
37
14
1091
7
0
4
1
23
Sorensen Endre
19
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fosen Kolbjorn
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Emberland Dennis Bardsen
18
0
0
0
0
0
0
1
Strand Sondre
22
26
2340
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Berland Erik
20
7
613
0
0
2
1
18
Bjordal Arne
28
0
0
0
0
0
0
20
Ekrene Andreas
19
17
974
0
0
1
0
6
Harvey Aiden
26
24
1837
6
0
2
0
3
Helgesen Sivert
26
22
1775
1
0
4
0
21
Jensen Jone
21
22
1715
0
0
3
0
18
Pedersen Apeland Kaj-Stian
25
14
1059
3
0
1
0
5
Skjelde Raymond
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Eide Andreas
25
12
972
2
0
1
0
4
Jonassen Jens
22
18
1288
0
0
0
0
12
Shala Ergelst
21
14
417
0
0
1
0
16
Thorsen Jesper
19
1
2
0
0
0
0
22
Tjoland Mathias
20
23
766
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bergjord Trond
23
1
8
0
0
0
0
8
Bjornebye Tobias
25
22
1861
1
0
10
0
5
Dobosz Adam
32
18
1366
1
0
0
0
11
Dvergsdal Torben
23
22
1910
10
0
3
0
17
Fauskanger Preben
25
8
122
0
0
1
0
7
Jensen Sixten
28
26
2337
4
0
3
0
9
Olufsen Joachim
29
18
774
3
0
1
0
14
Osdautaj Dion
20
22
1359
4
0
1
0
30
Soderlund Alexander
37
14
1091
7
0
4
1
23
Sorensen Endre
19
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fosen Kolbjorn
45
Quảng cáo