Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vaduz, Liechtenstein
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Liechtenstein
Vaduz
Sân vận động:
Rheinpark Stadion
(Vaduz)
Sức chứa:
7 584
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenge League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Buchel Benjamin
35
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beeli Mischa
20
2
136
0
0
0
0
5
Berisha Liridon
27
6
540
0
0
3
0
24
Gasser Cedric
26
3
57
0
0
0
0
17
Krauchi Alessandro
26
2
77
0
0
0
0
2
Mertens Jenthe
24
5
401
0
0
1
0
6
Simani Denis
32
6
540
1
0
3
0
27
Stober Fabian
22
3
75
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Del Toro Danilo
27
6
465
1
1
1
0
22
Eberhard Mischa
22
6
299
2
0
3
0
10
Emini Lorik
25
5
254
0
0
1
0
26
Hammerich Mats
26
6
371
0
0
1
0
4
Hasler Nicolas
33
6
415
0
0
1
0
20
Luchinger Simon
21
1
1
0
0
0
0
7
Schwizer Dominik
28
6
479
0
2
1
0
8
Wieser Sandro
31
4
262
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cavegn Fabrizio
22
6
468
3
0
0
0
16
Crescenti Federico
20
4
50
0
0
0
0
29
De Donno Jonathan
22
6
195
1
0
1
0
19
Navarro Javier
27
6
344
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schneider Marc
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Buchel Benjamin
35
1
90
0
0
0
0
25
Schaffran Leon
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beeli Mischa
20
2
162
0
0
1
0
5
Berisha Liridon
27
2
180
0
0
1
0
17
Krauchi Alessandro
26
1
86
0
0
1
0
2
Mertens Jenthe
24
1
19
0
0
0
0
6
Simani Denis
32
2
180
0
0
1
0
27
Stober Fabian
22
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Del Toro Danilo
27
2
180
1
0
0
0
22
Eberhard Mischa
22
2
58
0
0
0
0
10
Emini Lorik
25
2
124
0
0
1
0
26
Hammerich Mats
26
2
103
0
0
0
0
4
Hasler Nicolas
33
2
160
0
0
0
0
7
Schwizer Dominik
28
2
180
0
0
0
0
8
Wieser Sandro
31
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cavegn Fabrizio
22
2
160
2
0
1
0
29
De Donno Jonathan
22
2
33
0
0
0
0
19
Navarro Javier
27
2
88
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schneider Marc
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Buchel Benjamin
35
7
630
0
0
0
0
21
Oehri Tim
20
0
0
0
0
0
0
25
Schaffran Leon
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beeli Mischa
20
4
298
0
0
1
0
5
Berisha Liridon
27
8
720
0
0
4
0
24
Gasser Cedric
26
3
57
0
0
0
0
17
Krauchi Alessandro
26
3
163
0
0
1
0
2
Mertens Jenthe
24
6
420
0
0
1
0
6
Simani Denis
32
8
720
1
0
4
0
27
Stober Fabian
22
4
80
0
0
1
0
28
Traber Lars
24
0
0
0
0
0
0
15
Weber Simeon
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Del Toro Danilo
27
8
645
2
1
1
0
22
Eberhard Mischa
22
8
357
2
0
3
0
10
Emini Lorik
25
7
378
0
0
2
0
26
Hammerich Mats
26
8
474
0
0
1
0
4
Hasler Nicolas
33
8
575
0
0
1
0
6
Krbanjevic Luka
21
0
0
0
0
0
0
20
Luchinger Simon
21
1
1
0
0
0
0
7
Schwizer Dominik
28
8
659
0
2
1
0
8
Wieser Sandro
31
5
352
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cavegn Fabrizio
22
8
628
5
0
1
0
16
Crescenti Federico
20
4
50
0
0
0
0
29
De Donno Jonathan
22
8
228
1
0
1
0
19
Navarro Javier
27
8
432
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schneider Marc
44
Quảng cáo