Vaengirs, Iceland Đội hình, Thống kê cầu thủ, Cập nhật chấn thương
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Iceland
Vaengirs
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Fotbolti.net Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gunnarssson Vidir
24
1
90
0
0
0
0
1
Jonsson Haukur
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Fridriksson Adalgeir
24
2
159
1
0
0
0
5
Sigurdsson Daniel
21
2
176
2
0
0
0
22
Snorrason Dofri
34
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arnason Saemundur
?
1
90
0
0
1
0
11
Arnthorsson Bjarki Fannar
?
2
180
0
0
0
0
23
Bragason Fannar
?
1
17
0
0
0
0
14
Buason Gudmundur
20
1
22
0
0
0
0
Dieme Jacques
?
1
21
0
0
0
0
17
Hauksson Eythor
?
2
180
0
0
0
0
15
Heimisson Kristofer
?
2
112
0
0
1
0
19
Jonsson Patrekur
?
1
90
0
0
0
0
9
Oskarsson Anton Breki
?
1
70
0
0
0
0
7
Thorisson Almar
?
2
180
2
0
0
0
18
Valdimarsson Bjorn
29
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Laxdal Kristinn
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gunnarssson Vidir
24
1
90
0
0
0
0
1
Jonsson Haukur
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Fridriksson Adalgeir
24
2
159
1
0
0
0
5
Sigurdsson Daniel
21
2
176
2
0
0
0
22
Snorrason Dofri
34
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arnason Saemundur
?
1
90
0
0
1
0
11
Arnthorsson Bjarki Fannar
?
2
180
0
0
0
0
Bjornsson Andri Freyr
?
0
0
0
0
0
0
23
Bragason Fannar
?
1
17
0
0
0
0
14
Buason Gudmundur
20
1
22
0
0
0
0
Dieme Jacques
?
1
21
0
0
0
0
3
Hauksson Atli
23
0
0
0
0
0
0
17
Hauksson Eythor
?
2
180
0
0
0
0
15
Heimisson Kristofer
?
2
112
0
0
1
0
19
Jonsson Patrekur
?
1
90
0
0
0
0
9
Oskarsson Anton Breki
?
1
70
0
0
0
0
7
Thorisson Almar
?
2
180
2
0
0
0
18
Valdimarsson Bjorn
29
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Laxdal Kristinn
?
Quảng cáo