Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Valencia, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Valencia
Sân vận động:
Mestalla
(Valencia)
Sức chứa:
49 430
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Mamardashvili Giorgi
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Correia Thierry
25
5
349
0
0
0
0
20
Foulquier Dimitri
31
5
221
0
0
1
0
24
Gasiorowski Yarek
19
2
180
0
0
0
0
6
Guillamon Hugo
24
4
210
0
0
2
0
3
Mosquera Cristian
20
5
450
0
0
1
0
15
Tarrega Cesar
22
3
270
0
0
1
0
21
Vazquez Jesus
21
5
346
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Almeida Andre
Chấn thương lưng
24
4
270
0
0
0
0
5
Barrenechea Enzo
23
1
45
0
0
0
0
8
Guerra Javi
21
5
244
0
0
0
0
18
Pepelu
26
5
442
0
0
2
0
32
Tejon Martin
20
4
49
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Canos Sergi
27
2
30
0
0
0
0
9
Duro Hugo
Chấn thương cơ
24
4
346
2
0
1
0
17
Gomez Dani
26
4
120
0
0
0
0
16
Lopez Diego
22
5
405
1
1
0
0
11
Mir Rafa
Treo giò
27
4
242
0
1
1
0
27
Otorbi David
16
1
14
0
0
0
0
22
Rioja Luis
30
4
272
0
0
0
0
30
Valera German
22
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baraja Ruben
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Abril Vicent
19
0
0
0
0
0
0
13
Dimitrievski Stole
30
0
0
0
0
0
0
1
Domenech Jaume
Chấn thương cơ
33
0
0
0
0
0
0
34
Jimenez Raul
18
0
0
0
0
0
0
25
Mamardashvili Giorgi
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Caufriez Maximiliano
27
0
0
0
0
0
0
38
Cordoba Iker
18
0
0
0
0
0
0
12
Correia Thierry
25
5
349
0
0
0
0
20
Foulquier Dimitri
31
5
221
0
0
1
0
24
Gasiorowski Yarek
19
2
180
0
0
0
0
14
Gaya Jose
Chấn thương cơ
29
0
0
0
0
0
0
6
Guillamon Hugo
24
4
210
0
0
2
0
18
Moreno Diego
22
0
0
0
0
0
0
3
Mosquera Cristian
20
5
450
0
0
1
0
39
Ro
21
0
0
0
0
0
0
31
Rubo
21
0
0
0
0
0
0
29
Serradell Alex Garralaga
22
0
0
0
0
0
0
15
Tarrega Cesar
22
3
270
0
0
1
0
21
Vazquez Jesus
21
5
346
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Almeida Andre
Chấn thương lưng
24
4
270
0
0
0
0
5
Barrenechea Enzo
23
1
45
0
0
0
0
16
Calvo Borja
22
0
0
0
0
0
0
37
Fadal Ali
20
0
0
0
0
0
0
8
Guerra Javi
21
5
244
0
0
0
0
18
Pepelu
26
5
442
0
0
2
0
32
Tejon Martin
20
4
49
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Canos Sergi
27
2
30
0
0
0
0
9
Duro Hugo
Chấn thương cơ
24
4
346
2
0
1
0
17
Gomez Dani
26
4
120
0
0
0
0
38
Joselu
20
0
0
0
0
0
0
16
Lopez Diego
22
5
405
1
1
0
0
42
Madrigal Warren
20
0
0
0
0
0
0
11
Mir Rafa
Treo giò
27
4
242
0
1
1
0
27
Otorbi David
16
1
14
0
0
0
0
23
Perez Fran
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
22
Rioja Luis
30
4
272
0
0
0
0
Santana Vera Ismael
20
0
0
0
0
0
0
30
Valera German
22
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baraja Ruben
49
Quảng cáo