Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Valencia Nữ, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Valencia Nữ
Sân vận động:
Estadio Antonio Puchades
(Valencia)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Copa de la Reina - Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Salon Enith
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ait El Haj Hanane
29
1
9
0
0
0
0
2
Tamarit Sara
18
2
180
0
0
0
0
27
Tovar Emma
20
1
82
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alguacil Ainhoa
18
2
180
0
0
0
0
5
Carro Marta
33
2
169
0
0
1
0
15
Esteve Quintero Aida
23
2
148
0
0
0
0
6
Florentino Vivo Claudia
26
2
180
0
0
0
0
21
Mrabet Yasmin Katie
25
2
84
0
0
1
0
8
Ortiz Malena
27
2
24
0
0
0
0
17
San Nicolas Olga
19
2
34
0
0
0
0
18
Silva Sofia
22
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Browne Phoenetia
30
2
21
0
0
1
0
7
Marti Marina
28
2
158
0
0
0
0
20
Martinez Salinas Ascension
22
1
90
1
0
0
0
14
Pauleta
26
2
180
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bravo Jose
40
Oliva Jesus
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Canales Antonia
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Real Kerlly
25
2
180
1
0
0
0
2
Tamarit Sara
18
1
18
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alguacil Ainhoa
18
2
73
0
0
0
0
5
Carro Marta
33
2
92
0
0
1
0
6
Florentino Vivo Claudia
26
1
90
0
0
0
0
8
Serna Liced
22
2
90
0
0
0
0
17
Sulola Elisha
23
2
109
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anita
24
2
57
0
0
1
0
7
Marti Marina
28
1
46
0
0
0
0
20
Martinez Salinas Ascension
22
2
152
0
0
0
0
14
Pauleta
26
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bravo Jose
40
Oliva Jesus
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Canales Antonia
21
2
180
0
0
0
0
35
Llacer Marina
20
0
0
0
0
0
0
1
Salon Enith
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ait El Haj Hanane
29
1
9
0
0
0
0
Alepuz Laia
17
0
0
0
0
0
0
28
Cervera Irune
21
0
0
0
0
0
0
19
Real Kerlly
25
2
180
1
0
0
0
2
Tamarit Sara
18
3
198
0
1
0
0
27
Tovar Emma
20
1
82
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alguacil Ainhoa
18
4
253
0
0
0
0
12
Alvarez Sofia
24
0
0
0
0
0
0
5
Carro Marta
33
4
261
0
0
2
0
15
Esteve Quintero Aida
23
2
148
0
0
0
0
6
Florentino Vivo Claudia
26
3
270
0
0
0
0
Hellin Daniela
17
0
0
0
0
0
0
16
Materek Alicja
22
0
0
0
0
0
0
21
Mrabet Yasmin Katie
25
2
84
0
0
1
0
8
Ortiz Malena
27
2
24
0
0
0
0
17
San Nicolas Olga
19
2
34
0
0
0
0
8
Serna Liced
22
2
90
0
0
0
0
18
Silva Sofia
22
1
90
0
0
1
0
17
Sulola Elisha
23
2
109
0
0
0
0
27
Torremocha Luna
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anita
24
2
57
0
0
1
0
22
Browne Phoenetia
30
2
21
0
0
1
0
30
Gil Raquel
19
0
0
0
0
0
0
7
Marti Marina
28
3
204
0
0
0
0
20
Martinez Salinas Ascension
22
3
242
1
0
0
0
14
Pauleta
26
4
360
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bravo Jose
40
Oliva Jesus
?
Quảng cáo