Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Valerenga Nữ, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Valerenga Nữ
Sân vận động:
Intility Arena
(Oslo)
Sức chứa:
16 555
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Toppserien Nữ
Norway Cup Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Enblom Tove
29
22
1980
0
0
0
0
32
Tompkins Jaden
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Heidarsdottir Saedis
20
14
840
2
5
0
0
2
Horte Sara
23
9
750
1
1
0
0
17
Jorgensen Ane
18
6
55
0
0
0
0
3
Kovacs Michaela
27
22
1776
4
0
1
0
4
Olsen Iselin
26
21
1696
0
4
1
0
5
Pettersen Selma
21
4
185
0
1
0
0
7
Thomsen Janni
24
23
1867
2
6
2
0
9
Thorsnes Elise
36
18
1368
8
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arnesen Ronja
18
19
797
2
4
0
0
18
Bjelde Thea
24
22
1506
3
1
0
0
30
Brekken Stine
19
23
1559
5
3
2
0
22
Enger Tomine
16
6
127
0
0
0
0
20
Espas Tuva
25
20
782
3
0
1
0
11
Godo Emma
24
17
1210
5
5
0
0
28
Grebstad Nora
17
2
23
0
0
0
0
27
Klech Lina
20
13
332
0
1
1
0
6
Lindwall Tilde
23
13
502
3
0
0
0
15
Tennebo Ylinn
24
19
1304
5
1
0
0
8
Vickius Linn
24
23
1852
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Saevik Karina
28
24
1848
13
7
0
0
14
Sesay Mawa
19
4
104
0
0
0
0
10
Tvedten Olaug
24
25
2061
13
6
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lexerod Nils
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Enblom Tove
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Heidarsdottir Saedis
20
2
142
0
1
1
0
2
Horte Sara
23
2
163
0
0
0
0
3
Kovacs Michaela
27
2
108
0
0
0
0
4
Olsen Iselin
26
1
67
0
0
0
0
5
Pettersen Selma
21
2
91
0
0
0
0
7
Thomsen Janni
24
2
106
2
0
1
0
9
Thorsnes Elise
36
2
114
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arnesen Ronja
18
2
17
0
0
0
0
18
Bjelde Thea
24
3
163
3
0
0
0
30
Brekken Stine
19
2
34
0
0
0
0
20
Espas Tuva
25
2
0
4
0
0
0
11
Godo Emma
24
2
180
2
0
0
0
28
Grebstad Nora
17
1
0
1
0
0
0
15
Tennebo Ylinn
24
2
114
0
0
0
0
8
Vickius Linn
24
2
165
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Saevik Karina
28
3
180
2
0
0
0
10
Tvedten Olaug
24
3
165
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lexerod Nils
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Enblom Tove
29
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Heidarsdottir Saedis
20
5
246
0
0
0
0
2
Horte Sara
23
5
450
0
0
1
0
3
Kovacs Michaela
27
2
132
1
0
0
1
4
Olsen Iselin
26
5
271
0
1
0
0
5
Pettersen Selma
21
1
30
0
0
0
1
7
Thomsen Janni
24
5
431
2
0
1
0
9
Thorsnes Elise
36
5
450
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arnesen Ronja
18
3
22
0
0
0
0
18
Bjelde Thea
24
5
441
1
0
0
0
30
Brekken Stine
19
4
230
0
0
0
0
22
Enger Tomine
16
2
3
0
0
0
0
20
Espas Tuva
25
1
1
0
0
0
0
11
Godo Emma
24
5
428
0
0
0
0
6
Lindwall Tilde
23
1
1
0
0
0
0
15
Tennebo Ylinn
24
3
226
0
0
0
0
8
Vickius Linn
24
5
181
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Saevik Karina
28
5
441
3
2
0
0
14
Sesay Mawa
19
2
3
0
0
0
0
10
Tvedten Olaug
24
5
424
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lexerod Nils
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Enblom Tove
29
29
2610
0
0
0
0
31
Erichsen Thiril
20
0
0
0
0
0
0
41
Grinde-Hansen Pia
18
0
0
0
0
0
0
32
Tompkins Jaden
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Heidarsdottir Saedis
20
21
1228
2
6
1
0
2
Horte Sara
23
16
1363
1
1
1
0
17
Jorgensen Ane
18
6
55
0
0
0
0
3
Kovacs Michaela
27
26
2016
5
0
1
1
4
Olsen Iselin
26
27
2034
0
5
1
0
5
Pettersen Selma
21
7
306
0
1
0
1
7
Thomsen Janni
24
30
2404
6
6
4
0
9
Thorsnes Elise
36
25
1932
9
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arnesen Ronja
18
24
836
2
4
0
0
18
Bjelde Thea
24
30
2110
7
1
0
0
30
Brekken Stine
19
29
1823
5
3
2
0
22
Enger Tomine
16
8
130
0
0
0
0
20
Espas Tuva
25
23
783
7
0
1
0
11
Godo Emma
24
24
1818
7
5
0
0
28
Grebstad Nora
17
3
23
1
0
0
0
27
Klech Lina
20
13
332
0
1
1
0
6
Lindwall Tilde
23
14
503
3
0
0
0
15
Tennebo Ylinn
24
24
1644
5
1
0
0
8
Vickius Linn
24
30
2198
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Saevik Karina
28
32
2469
18
9
0
0
14
Sesay Mawa
19
6
107
0
0
0
0
10
Tvedten Olaug
24
33
2650
16
8
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lexerod Nils
48
Quảng cáo