Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Valerenga, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Valerenga
Sân vận động:
Intility Arena
(Oslo)
Sức chứa:
16 555
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Sjoeng Magnus
22
30
2700
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Borchgrevink Christian
25
29
2037
2
9
4
0
5
Fasika Idumba
25
7
190
0
0
0
0
6
Hedenstad Vegar Eggen
33
28
1907
2
6
2
0
55
Jarl Sebastian
24
16
1398
1
0
0
0
18
Jukleroed Simen
30
22
1283
1
11
0
0
3
Kjelsen Alexander
19
9
498
0
0
1
0
4
Olsen Aaron
23
28
2357
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bjordal Henrik
27
26
2021
7
12
3
0
29
Fidel Fidel
22
28
2409
2
3
7
0
15
Hagen Elias
24
17
1080
3
3
1
0
17
Lange Carl
26
13
899
2
5
1
0
7
Riisnaes Magnus
20
23
1545
3
2
1
0
22
Sjovold Stian
18
9
254
0
0
2
0
24
Strand Petter
30
27
1945
6
7
1
0
26
Thorvaldsen Filip
18
18
403
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Apold-Aasen Lorents
17
2
2
0
0
0
0
80
Brajanac Muamer
23
14
943
11
1
0
0
18
Bully Omar
21
1
16
0
0
0
0
25
El Abdellaoui Jones
18
26
1959
13
6
3
0
19
Kamara Ola
35
22
728
3
2
0
0
14
Obasi Onyebuchi
19
4
47
1
0
1
0
9
Rijks Mees
21
27
1204
13
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bakke Geir
55
Fredriksen Trond
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Sjoeng Magnus
22
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Borchgrevink Christian
25
2
163
0
0
2
0
5
Fasika Idumba
25
2
12
0
0
0
0
6
Hedenstad Vegar Eggen
33
3
232
1
0
0
0
55
Jarl Sebastian
24
1
120
0
0
0
0
18
Jukleroed Simen
30
3
286
1
0
0
0
3
Kjelsen Alexander
19
4
262
1
0
1
0
4
Olsen Aaron
23
3
199
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bjordal Henrik
27
2
166
0
0
1
0
29
Fidel Fidel
22
3
315
0
0
2
0
15
Hagen Elias
24
3
222
1
0
0
0
17
Lange Carl
26
1
104
0
0
0
0
7
Riisnaes Magnus
20
3
189
3
0
2
0
22
Sjovold Stian
18
1
28
0
0
0
0
24
Strand Petter
30
3
264
0
0
0
0
26
Thorvaldsen Filip
18
3
107
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Brajanac Muamer
23
1
104
0
0
0
0
25
El Abdellaoui Jones
18
4
265
1
0
0
0
19
Kamara Ola
35
3
114
0
0
0
0
14
Obasi Onyebuchi
19
1
0
0
0
0
0
9
Rijks Mees
21
5
183
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bakke Geir
55
Fredriksen Trond
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Jarosinski Lukasz
36
0
0
0
0
0
0
21
Sjoeng Magnus
22
31
2820
0
0
0
0
30
Strand-Kolbjornsen Storm
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Borchgrevink Christian
25
31
2200
2
9
6
0
5
Fasika Idumba
25
9
202
0
0
0
0
6
Hedenstad Vegar Eggen
33
31
2139
3
6
2
0
55
Jarl Sebastian
24
17
1518
1
0
0
0
18
Jukleroed Simen
30
25
1569
2
11
0
0
3
Kjelsen Alexander
19
13
760
1
0
2
0
4
Olsen Aaron
23
31
2556
1
1
4
0
11
Usman Taha
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bjordal Henrik
27
28
2187
7
12
4
0
29
Fidel Fidel
22
31
2724
2
3
9
0
15
Hagen Elias
24
20
1302
4
3
1
0
17
Lange Carl
26
14
1003
2
5
1
0
7
Riisnaes Magnus
20
26
1734
6
2
3
0
22
Sjovold Stian
18
10
282
0
0
2
0
24
Strand Petter
30
30
2209
6
7
1
0
26
Thorvaldsen Filip
18
21
510
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Apold-Aasen Lorents
17
2
2
0
0
0
0
80
Brajanac Muamer
23
15
1047
11
1
0
0
18
Bully Omar
21
1
16
0
0
0
0
25
El Abdellaoui Jones
18
30
2224
14
6
3
0
19
Kamara Ola
35
25
842
3
2
0
0
14
Obasi Onyebuchi
19
5
47
1
0
1
0
9
Rijks Mees
21
32
1387
15
0
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bakke Geir
55
Fredriksen Trond
47
Quảng cáo