Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Valladolid, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Valladolid
Sân vận động:
Estadio José Zorrilla
(Valladolid)
Sức chứa:
27 618
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hein Karl
22
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Comert Eray
26
11
802
0
0
3
0
35
Juma Bah Abdulay
18
4
275
0
0
1
0
6
Ozkacar Cenk
Chấn thương cơ
24
3
107
0
0
0
0
2
Perez Luis
29
12
1041
0
0
1
0
22
Rosa Lucas
24
11
990
0
0
5
0
30
Ruiz Raul Chasco
21
2
130
0
0
0
0
5
Sanchez Javier
27
6
496
0
0
2
0
3
Torres David
21
8
608
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amallah Selim
27
10
674
2
1
1
0
23
Anuar
29
4
258
1
0
1
0
28
Chuki
20
4
90
0
0
1
0
20
Juric Stanko
28
10
556
0
0
4
0
34
Maroto Mario
20
1
19
0
1
0
0
12
Martin Mario
20
9
601
0
1
2
1
4
Meseguer Cavas Victor Andres
25
10
334
0
0
0
0
8
Perez Kike
27
11
592
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Kenedy
Chấn thương
28
2
9
0
0
0
0
14
Latasa Juan Miguel
Chấn thương mắt cá chân
23
9
441
0
0
4
0
18
Machis Darwin
31
5
273
0
0
0
0
9
Marcos Andre
28
6
265
0
0
2
0
11
Moro Raul
21
12
854
2
1
1
0
19
Ndiaye Amath
28
6
297
0
1
0
0
10
Sanchez Ivan
32
11
407
1
0
2
0
7
Sylla Mamadou
30
9
461
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pezzolano Paulo
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ferreira Andre
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Comert Eray
26
1
25
0
0
0
0
35
Juma Bah Abdulay
18
1
90
0
0
0
0
2
Perez Luis
29
1
25
0
0
0
0
22
Rosa Lucas
24
1
66
0
0
0
0
30
Ruiz Raul Chasco
21
1
66
0
0
0
0
3
Torres David
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Chuki
20
1
58
0
1
0
0
20
Juric Stanko
28
1
90
0
0
0
0
34
Maroto Mario
20
1
25
0
0
0
0
4
Meseguer Cavas Victor Andres
25
1
90
1
0
0
0
8
Perez Kike
27
1
66
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Latasa Juan Miguel
Chấn thương mắt cá chân
23
1
33
1
0
0
0
19
Ndiaye Amath
28
1
90
0
0
0
0
10
Sanchez Ivan
32
1
90
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pezzolano Paulo
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Aceves Alvaro
21
0
0
0
0
0
0
1
Ferreira Andre
28
1
90
0
0
0
0
13
Hein Karl
22
12
1080
0
0
0
0
Perez Morillo Fernando
20
0
0
0
0
0
0
26
Rafus Arnau
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Comert Eray
26
12
827
0
0
3
0
35
Juma Bah Abdulay
18
5
365
0
0
1
0
32
Koke
19
0
0
0
0
0
0
6
Ozkacar Cenk
Chấn thương cơ
24
3
107
0
0
0
0
2
Perez Luis
29
13
1066
0
0
1
0
22
Rosa Lucas
24
12
1056
0
0
5
0
30
Ruiz Raul Chasco
21
3
196
0
0
0
0
5
Sanchez Javier
27
6
496
0
0
2
0
3
Torres David
21
9
698
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amallah Selim
27
10
674
2
1
1
0
23
Anuar
29
4
258
1
0
1
0
28
Chuki
20
5
148
0
1
1
0
20
Juric Stanko
28
11
646
0
0
4
0
34
Maroto Mario
20
2
44
0
1
0
0
12
Martin Mario
20
9
601
0
1
2
1
4
Meseguer Cavas Victor Andres
25
11
424
1
0
0
0
8
Perez Kike
27
12
658
2
1
4
0
16
de la Hoz Cesar
Chấn thương lưng
32
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Arnuncio Adrian
17
0
0
0
0
0
0
24
Kenedy
Chấn thương
28
2
9
0
0
0
0
14
Latasa Juan Miguel
Chấn thương mắt cá chân
23
10
474
1
0
4
0
18
Machis Darwin
31
5
273
0
0
0
0
9
Marcos Andre
28
6
265
0
0
2
0
11
Moro Raul
21
12
854
2
1
1
0
19
Ndiaye Amath
28
7
387
0
1
0
0
10
Sanchez Ivan
32
12
497
1
1
2
0
7
Sylla Mamadou
30
9
461
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pezzolano Paulo
41
Quảng cáo